Bệnh rối loạn nhịp tim: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Đã Xem: 28

Bệnh rối loạn nhịp tim: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Rối loạn nhịp tim là tình trạng nhịp đập của tim không theo quy luật bình thường – có thể đập quá nhanh, quá chậm hoặc không đều.Một người bình thường có nhịp tim khoảng 60 - 90 nhịp/phút. Dù đôi khi là biểu hiện nhẹ và thoáng qua, nhưng nếu kéo dài, rối loạn nhịp tim có thể là dấu hiệu của bệnh tim nghiêm trọng, thậm chí đe dọa tính mạng.

1. Rối loạn nhịp tim là gì?

Tim bình thường đập theo một nhịp đều đặn nhờ vào hệ thống dẫn truyền điện đặc biệt. Khi hệ thống này bị rối loạn, tim có thể đập không đúng nhịp, tạo ra tình trạng gọi là rối loạn nhịp tim (Arrhythmia).

Có nhiều loại rối loạn nhịp tim, phổ biến như:

  • Nhịp tim nhanh (tachycardia): Tim đập nhanh hơn 100 lần/phút.

  • Nhịp tim chậm (bradycardia): Tim đập chậm dưới 60 lần/phút.

  • Ngoại tâm thu: Nhịp tim lỡ một nhịp hoặc đập sớm bất thường.

  • Rung nhĩ, cuồng nhĩ: Tâm nhĩ rung lên thay vì co bóp đều đặn.

  • Rung thất: Tâm thất rung không hiệu quả, nguy cơ ngừng tim.

2. Nguyên nhân gây rối loạn nhịp tim

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến rối loạn nhịp tim, bao gồm:

  • Bệnh lý tim mạch: Nhồi máu cơ tim, suy tim, bệnh van tim, bệnh cơ tim.

  • Rối loạn điện giải: Mất cân bằng kali, natri, canxi, magie ảnh hưởng đến tín hiệu điện tim.

  • Tăng huyết áp kéo dài: Gây dày tim và thay đổi cấu trúc điện học của tim.

  • Rối loạn nội tiết: Cường giáp, suy giáp.

  • Sử dụng chất kích thích: Caffeine, rượu, thuốc lá, ma túy.

  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc cảm, dị ứng, thuốc chống trầm cảm…

  • Stress kéo dài, lo âu, mất ngủ.

  • Ngưng thở khi ngủ: Là yếu tố nguy cơ bị rung nhĩ.

3. Triệu chứng thường gặp

Tùy theo loại và mức độ rối loạn, người bệnh có thể có các triệu chứng sau:

  • Cảm giác tim đập nhanh, mạnh hoặc bỏ nhịp.

  • Hồi hộp, lo lắng không rõ nguyên nhân.

  • Chóng mặt, choáng váng.

  • Đau ngực, khó thở.

  • Mệt mỏi kéo dài.

  • Ngất xỉu hoặc cảm giác sắp ngất.

Lưu ý: Có những trường hợp rối loạn nhịp tim không gây triệu chứng và chỉ được phát hiện tình cờ khi khám sức khỏe định kỳ.

4. Biến chứng nguy hiểm

Nếu không được chẩn đoán và điều trị kịp thời, rối loạn nhịp tim có thể dẫn đến:

  • Đột quỵ: Đặc biệt là rung nhĩ do hình thành cục máu đông.

  • Suy tim: Tim không bơm máu hiệu quả.

  • Ngưng tim đột ngột: Trong các rối loạn nhịp thất nguy hiểm.

  • Tử vong: Nếu rối loạn nhịp quá nghiêm trọng.

5. Chẩn đoán rối loạn nhịp tim

Để xác định tình trạng nhịp tim bất thường, bác sĩ có thể sử dụng các phương pháp:

  • Điện tâm đồ (ECG): Ghi lại hoạt động điện tim.

  • Holter ECG: Theo dõi nhịp tim liên tục 24 – 48 giờ.

  • Siêu âm tim: Kiểm tra cấu trúc và chức năng tim.

  • Xét nghiệm máu: Đánh giá điện giải, hormone tuyến giáp.

  • Nghiệm pháp gắng sức: Kiểm tra nhịp tim khi vận động.

6. Điều trị rối loạn nhịp tim

Tùy theo nguyên nhân và mức độ nghiêm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định các phương pháp điều trị như:

6.1. Điều chỉnh lối sống

  • Tránh stress, tập yoga, thiền.

  • Hạn chế rượu, caffeine, thuốc lá.

  • Ăn uống khoa học, đủ chất điện giải.

  • Ngủ đủ giấc, tập thể dục vừa phải.

6.2. Dùng thuốc

  • Thuốc chống loạn nhịp: Amiodarone, sotalol...

  • Thuốc chẹn beta: Giúp kiểm soát nhịp tim nhanh.

  • Thuốc chống đông: Phòng ngừa đột quỵ do rung nhĩ.

6.3. Can thiệp y học hiện đại

  • Cấy máy tạo nhịp (pacemaker): Trong trường hợp tim đập quá chậm.

  • Máy khử rung tim (ICD): Phòng ngừa ngưng tim do loạn nhịp thất.

  • Đốt điện tim (ablation): Triệt tiêu ổ gây loạn nhịp bằng sóng radio.

  • Phẫu thuật tim: Nếu nguyên nhân do bất thường cấu trúc tim.

7. Phòng ngừa rối loạn nhịp tim

  • Kiểm soát tốt huyết áp, tiểu đường, mỡ máu.

  • Điều trị các bệnh lý tim mạch từ sớm.

  • Khám sức khỏe định kỳ, nhất là sau tuổi 40.

  • Duy trì lối sống lành mạnh, tránh các chất kích thích.