Mất trí nhớ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Đã Xem: 8

Mất trí nhớ: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

I. Mất trí nhớ là gì?

Mất trí nhớ (hay còn gọi là chứng hay quên, suy giảm trí nhớ, trong y khoa gọi là amnesia) là tình trạng rối loạn trí nhớ, khiến người bệnh khó ghi nhớ, lưu trữ hoặc hồi tưởng lại thông tin đã học, đã trải qua. Mất trí nhớ có thể là tạm thời hoặc vĩnh viễn, nhẹ hoặc nặng, và có thể ảnh hưởng đến trí nhớ ngắn hạn, dài hạn hoặc cả hai.


II. Các loại mất trí nhớ

  1. Mất trí nhớ ngược chiều (retrograde amnesia): Là tình trạng quên các sự kiện đã xảy ra trước thời điểm tổn thương hoặc sang chấn.

  2. Mất trí nhớ thuận chiều (anterograde amnesia): Người bệnh không thể tạo ra ký ức mới sau khi tổn thương xảy ra.

  3. Mất trí nhớ toàn bộ (global amnesia): Kết hợp cả hai loại trên – không thể nhớ quá khứ lẫn không thể hình thành ký ức mới.

  4. Mất trí nhớ tạm thời toàn bộ (transient global amnesia): Mất trí nhớ đột ngột, tạm thời, kéo dài vài giờ và thường hồi phục hoàn toàn.

  5. Mất trí nhớ phân ly (dissociative amnesia): Quên một phần hoặc toàn bộ quá khứ cá nhân do sang chấn tâm lý, không có tổn thương thực thể ở não.

  6. Mất trí nhớ do rượu (hội chứng Korsakoff): Do thiếu vitamin B1 (thiamine) liên quan đến nghiện rượu mạn tính.


III. Nguyên nhân gây mất trí nhớ

  • Chấn thương đầu: Tai nạn, té ngã, va đập vùng sọ có thể gây tổn thương não, làm ảnh hưởng trí nhớ.

  • Đột quỵ: Làm gián đoạn lưu lượng máu đến não, gây tổn thương các vùng kiểm soát trí nhớ.

  • Bệnh thoái hóa thần kinh: Như Alzheimer, Parkinson hoặc bệnh Huntington.

  • Viêm não, viêm màng não: Do virus hoặc vi khuẩn gây viêm, phá hủy mô não.

  • Thiếu oxy não: Có thể xảy ra khi bị ngạt, ngưng tim hoặc sốc nặng.

  • Khối u não: Gây chèn ép các vùng kiểm soát trí nhớ.

  • Tác dụng phụ của thuốc: Một số thuốc an thần, ngủ, thuốc chống trầm cảm liều cao, hoặc thuốc chống loạn thần.

  • Rối loạn tâm thần: Trầm cảm nặng, lo âu mạn tính, rối loạn phân ly.

  • Lối sống không lành mạnh: Thiếu ngủ, stress kéo dài, nghiện rượu, sử dụng chất kích thích.

  • Thiếu hụt dinh dưỡng: Đặc biệt là thiếu vitamin B1, B12, acid folic.


IV. Triệu chứng của mất trí nhớ

  • Quên những thông tin vừa mới nghe hoặc học.

  • Khó nhớ tên người quen, ngày sinh, địa chỉ.

  • Lặp lại câu hỏi hoặc câu chuyện nhiều lần.

  • Gặp khó khăn trong việc học kỹ năng mới.

  • Không nhớ được những sự kiện trong quá khứ gần hoặc xa.

  • Mất phương hướng thời gian hoặc không gian.

  • Có sự thay đổi tính cách, như dễ cáu gắt, trầm cảm hoặc hành vi kỳ lạ.

  • Trong một số trường hợp, có thể xuất hiện nhầm lẫn, mất tập trung, giảm khả năng ra quyết định.


V. Chẩn đoán mất trí nhớ

Việc chẩn đoán mất trí nhớ cần kết hợp giữa khám lâm sàng, hỏi bệnh và thực hiện các xét nghiệm cận lâm sàng như:

  • Khám thần kinh: Đánh giá phản xạ, vận động, cảm giác, phối hợp và hành vi.

  • Trắc nghiệm trí nhớ và chức năng nhận thức: MMSE, MoCA,... nhằm đo lường mức độ suy giảm nhận thức.

  • Chụp cộng hưởng từ (MRI) hoặc CT não: Phát hiện tổn thương thực thể như u não, teo não, tụ máu.

  • Xét nghiệm máu: Đánh giá nồng độ vitamin B1, B12, hormone tuyến giáp, chức năng gan, thận,…

  • Đánh giá tâm lý: Trong trường hợp nghi có yếu tố tâm thần như rối loạn phân ly hoặc trầm cảm.


VI. Điều trị mất trí nhớ

1. Điều trị nguyên nhân

  • Nếu do thiếu dinh dưỡng: bổ sung vitamin B1, B12, acid folic.

  • Nếu do trầm cảm hoặc rối loạn tâm thần: sử dụng thuốc chống trầm cảm, liệu pháp tâm lý.

  • Nếu do chấn thương sọ não, u não, đột quỵ: điều trị nội khoa hoặc phẫu thuật tùy trường hợp.

  • Nếu do bệnh Alzheimer: dùng thuốc làm chậm tiến triển (như donepezil, rivastigmine, memantine).

2. Điều trị hỗ trợ và phục hồi

  • Sử dụng thuốc tăng cường tuần hoàn não, cải thiện chức năng nhận thức (ví dụ: piracetam, ginkgo biloba).

  • Trị liệu nhận thức hành vi, hỗ trợ tâm lý cá nhân hoặc nhóm.

  • Tập luyện trí nhớ bằng các bài tập ghi nhớ, ghi chú, sử dụng hình ảnh, thiết bị nhắc nhở (điện thoại, đồng hồ).

  • Tham gia các hoạt động xã hội, duy trì thói quen sinh hoạt lành mạnh.


VII. Phòng ngừa mất trí nhớ

  • Ăn uống đầy đủ dưỡng chất, đặc biệt là các vitamin tốt cho não như B1, B12, omega-3.

  • Tránh lạm dụng rượu bia và chất kích thích.

  • Ngủ đủ giấc (7–8 tiếng mỗi ngày), tránh thức khuya kéo dài.

  • Rèn luyện trí não bằng cách đọc sách, chơi trò chơi trí tuệ, học ngoại ngữ,...

  • Thường xuyên vận động thể lực để tăng lưu thông máu lên não.

  • Giảm căng thẳng bằng thiền, yoga, nghỉ ngơi hợp lý.

  • Điều trị tốt các bệnh mạn tính như tiểu đường, tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu.


VIII. Khi nào cần đi khám?

  • Khi bạn hoặc người thân có dấu hiệu quên lặp lại, nhầm lẫn, thay đổi hành vi bất thường.

  • Khi trí nhớ giảm đột ngột, kèm theo đau đầu, yếu liệt tay chân, nói ngọng,...

  • Khi người bệnh không thể tự chăm sóc bản thân do rối loạn trí nhớ nghiêm trọn