ÁP XE VÚ (NGỰC): NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA
Đã Xem: 12
ÁP XE VÚ (NGỰC): NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG, ĐIỀU TRỊ VÀ PHÒNG NGỪA
1. TỔNG QUAN VỀ ÁP XE VÚ
Áp xe vú là một ổ mủ hình thành trong mô vú do nhiễm trùng, thường xảy ra sau khi bị viêm vú. Nếu không điều trị kịp thời, ổ mủ có thể lan rộng, phá hủy mô tuyến vú, gây đau đớn, sốt và ảnh hưởng đến việc cho con bú.
2. PHÂN LOẠI ÁP XE VÚ
Dựa vào vị trí:
-
Áp xe vú dưới da (subareolar abscess): Gần núm vú, hay gặp ở phụ nữ không cho con bú.
-
Áp xe trong tuyến vú (lactational abscess): Gặp trong thời kỳ cho con bú.
-
Áp xe sâu trong mô tuyến vú (deep breast abscess): Ít phổ biến hơn, khó chẩn đoán nếu không có hình ảnh siêu âm.
Dựa vào thời kỳ sinh lý:
-
Áp xe vú do cho con bú: Do tắc tia sữa, sữa ứ đọng kết hợp vi khuẩn.
-
Áp xe vú không liên quan đến cho con bú (non-lactational abscess): Thường liên quan đến viêm mạn tính, hút thuốc lá, đái tháo đường, hoặc nhiễm trùng da.
3. NGUYÊN NHÂN GÂY ÁP XE VÚ
-
Vi khuẩn gây bệnh: Chủ yếu là Staphylococcus aureus, bao gồm cả chủng kháng methicillin (MRSA).
-
Tắc nghẽn ống dẫn sữa: Làm sữa bị ứ đọng, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển.
-
Nứt núm vú: Tạo điều kiện vi khuẩn xâm nhập vào mô vú.
-
Chấn thương hoặc can thiệp y tế ở vú: Gây viêm và nhiễm khuẩn thứ phát.
-
Bệnh lý nền: Đái tháo đường, HIV/AIDS, suy giảm miễn dịch.
4. TRIỆU CHỨNG CỦA ÁP XE VÚ
-
Đau rát và sưng tấy ở vùng vú.
-
Vùng da trên ổ áp xe đỏ, ấm nóng, căng bóng, có thể đổi màu.
-
Có thể sờ thấy khối rắn dưới da, ấn vào đau.
-
Sốt cao, ớn lạnh, mệt mỏi toàn thân.
-
Chảy dịch mủ qua núm vú hoặc vết nứt.
-
Giảm tiết sữa hoặc bé không chịu bú bên bị tổn thương.
5. CHẨN ĐOÁN ÁP XE VÚ
Lâm sàng:
-
Khám vú: Tìm khối sưng đau, vùng đỏ nóng.
-
Khai thác tiền sử: Cho con bú, vết nứt núm vú, sốt, dùng kháng sinh.
Cận lâm sàng:
-
Siêu âm vú: Giúp phát hiện ổ mủ, đánh giá kích thước và vị trí.
-
Chọc hút dịch mủ: Xét nghiệm tế bào và cấy vi khuẩn để chọn kháng sinh thích hợp.
-
Xét nghiệm máu: CRP, bạch cầu tăng nếu có viêm nhiễm toàn thân.
6. ĐIỀU TRỊ ÁP XE VÚ
A. Điều trị nội khoa (áp xe nhỏ, mới khởi phát):
-
Kháng sinh phổ rộng: Ví dụ amoxicillin-clavulanic acid, clindamycin, hoặc cephalexin.
-
Nếu nghi ngờ MRSA: Dùng trimethoprim-sulfamethoxazole, doxycycline, hoặc vancomycin (theo chỉ định bác sĩ).
-
Giảm đau, hạ sốt: Paracetamol hoặc ibuprofen.
-
Chườm ấm vùng bị đau 2–3 lần/ngày.
B. Điều trị can thiệp:
-
Chọc hút mủ dưới hướng dẫn siêu âm: Thường dùng kim nhỏ để hút dịch.
-
Rạch dẫn lưu áp xe: Áp dụng với ổ áp xe lớn, sâu hoặc không thể hút bằng kim.
-
Dẫn lưu mở cần chăm sóc vết thương hằng ngày và theo dõi sự hồi phục.
C. Tiếp tục cho con bú:
-
Có thể cho bé bú ở bên vú không bị áp xe.
-
Hút sữa thường xuyên ở bên bị tổn thương (nếu không có mủ ra từ núm vú).
-
Nếu ngưng cho bú hoàn toàn → tăng nguy cơ tái phát.
7. BIẾN CHỨNG CỦA ÁP XE VÚ
-
Tái phát áp xe
-
Sẹo xơ hóa tại mô vú, ảnh hưởng thẩm mỹ
-
Mất khả năng cho con bú bên vú tổn thương (nếu tổn thương nặng)
-
Nhiễm trùng lan rộng (nhiễm trùng huyết – nguy hiểm)
-
Áp xe dưới da mãn tính (tái đi tái lại)
8. CHĂM SÓC SAU ĐIỀU TRỊ ÁP XE VÚ
-
Vệ sinh sạch sẽ vùng ngực, đặc biệt là núm vú.
-
Uống đủ nước, ăn uống đủ chất để tăng cường miễn dịch.
-
Không tự ý ngưng kháng sinh giữa chừng.
-
Theo dõi sát biểu hiện sưng, đỏ hoặc mủ tái phát.
-
Tái khám đúng hẹn hoặc sớm hơn nếu sốt, đau tái phát.
9. PHÒNG NGỪA ÁP XE VÚ
-
Cho bú đúng cách: Đảm bảo trẻ bú hết sữa ở mỗi bên vú, thay đổi bên bú thường xuyên.
-
Giữ núm vú khô và sạch: Lau khô sau khi bú, tránh để ẩm.
-
Không để sữa ứ đọng: Nếu bé bú không hết, mẹ nên hút sữa ra bằng tay hoặc máy.
-
Xử lý kịp thời viêm vú hoặc nứt đầu ti: Điều trị ngay để ngăn tiến triển thành áp xe.
-
Bỏ thuốc lá: Giảm nguy cơ áp xe vú không do cho bú.
-
Tăng cường sức đề kháng: Ngủ đủ, dinh dưỡng hợp lý, tránh căng thẳng.