Nấm phổi: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Đã Xem: 3
NẤM PHỔI: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ ĐIỀU TRỊ
1. Nấm phổi là gì?
Nấm phổi là tình trạng nhiễm trùng phổi do các loại nấm gây ra. Các loại nấm này thường tồn tại trong môi trường như đất, không khí, phân chim, vật liệu mục nát,... Khi hít phải bào tử nấm, chúng có thể xâm nhập vào phổi và gây bệnh, đặc biệt là ở những người có hệ miễn dịch suy yếu.
2. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
Các loại nấm phổ biến gây bệnh phổi ở người:
-
Aspergillus spp.: Gây bệnh aspergillosis, thường gặp nhất trong nhóm bệnh nấm phổi.
-
Histoplasma capsulatum: Gây bệnh histoplasmosis, thường gặp ở vùng có phân chim hoặc dơi.
-
Cryptococcus neoformans: Gây bệnh cryptococcosis, phổ biến ở bệnh nhân AIDS.
-
Coccidioides immitis: Gây bệnh coccidioidomycosis, thường thấy ở khu vực khí hậu khô, nóng như Tây Nam Hoa Kỳ.
-
Candida spp.: Thường gây bệnh ở bệnh nhân bị suy giảm miễn dịch nặng hoặc dùng kháng sinh kéo dài.
Yếu tố nguy cơ chính:
-
Suy giảm miễn dịch: HIV/AIDS, ung thư, sau ghép tạng, tiểu đường nặng
-
Sử dụng thuốc corticosteroid hoặc thuốc ức chế miễn dịch lâu dài
-
Bệnh phổi mạn tính: giãn phế quản, COPD, lao phổi
-
Bệnh nhân nằm ICU, thở máy kéo dài
-
Môi trường sống hoặc làm việc thường xuyên tiếp xúc với bào tử nấm
-
Dùng kháng sinh phổ rộng kéo dài làm mất cân bằng hệ vi sinh
3. Triệu chứng của bệnh nấm phổi
Triệu chứng của nấm phổi rất đa dạng, tùy vào loại nấm, thể bệnh và tình trạng miễn dịch của người bệnh. Có thể chia làm hai nhóm:
a. Nấm phổi thể cấp tính (thường ở người suy giảm miễn dịch):
-
Sốt cao liên tục
-
Khó thở tăng dần
-
Ho khan hoặc ho có đờm, có thể ho ra máu
-
Đau ngực kiểu màng phổi (đau tăng khi hít sâu)
-
Suy hô hấp nhanh chóng nếu không điều trị kịp thời
b. Nấm phổi thể mạn tính (thường ở người có bệnh phổi nền):
-
Ho kéo dài, dai dẳng
-
Khạc đờm lẫn máu
-
Sút cân, chán ăn
-
Sốt nhẹ kéo dài, ra mồ hôi đêm
-
Mệt mỏi kéo dài
Một số trường hợp hình thành khối nấm (aspergilloma) trong hang lao cũ, gây ho ra máu ồ ạt.
4. Chẩn đoán nấm phổi
Chẩn đoán nấm phổi đòi hỏi kết hợp lâm sàng và các xét nghiệm cận lâm sàng:
Lâm sàng:
-
Triệu chứng hô hấp kéo dài không đáp ứng kháng sinh thường
-
Có yếu tố nguy cơ rõ ràng
Xét nghiệm và chẩn đoán hình ảnh:
-
Chụp X-quang phổi, CT scan ngực: phát hiện tổn thương dạng nốt, hang, thâm nhiễm
-
Xét nghiệm đờm: nhuộm soi, nuôi cấy nấm
-
Xét nghiệm kháng nguyên galactomannan, beta-D-glucan (đặc hiệu với Aspergillus)
-
Sinh thiết phổi (trong trường hợp cần xác định mô học)
-
PCR hoặc xét nghiệm huyết thanh học đặc hiệu tùy theo loại nấm
5. Điều trị nấm phổi
Điều trị nấm phổi phụ thuộc vào loại nấm, thể bệnh (cấp hay mạn), tình trạng miễn dịch của người bệnh và mức độ tổn thương phổi.
a. Thuốc kháng nấm (Antifungal agents):
-
Aspergillosis: Voriconazole là lựa chọn hàng đầu. Có thể dùng Itraconazole hoặc Amphotericin B trong một số trường hợp.
-
Histoplasmosis: Thể nhẹ dùng Itraconazole; thể nặng hoặc lan tỏa dùng Amphotericin B.
-
Cryptococcosis: Amphotericin B phối hợp với Flucytosine giai đoạn đầu, sau đó duy trì bằng Fluconazole.
-
Coccidioidomycosis: Fluconazole hoặc Itraconazole, có thể cần Amphotericin B nếu bệnh nặng.
-
Candida phổi: Thường dùng Fluconazole, Caspofungin hoặc Amphotericin B.
b. Điều trị hỗ trợ:
-
Oxy hỗ trợ hoặc thông khí cơ học nếu suy hô hấp
-
Kiểm soát tốt bệnh nền (tiểu đường, HIV,...)
-
Giảm hoặc ngừng thuốc ức chế miễn dịch nếu có thể
-
Dinh dưỡng đầy đủ, nâng cao sức đề kháng
c. Phẫu thuật (trong một số trường hợp):
-
Cắt bỏ khối nấm (aspergilloma) nếu gây ho ra máu nhiều hoặc có nguy cơ vỡ mạch
-
Can thiệp nội soi phế quản nếu có tắc nghẽn đường thở
6. Phòng ngừa nấm phổi
-
Tránh tiếp xúc với môi trường có nguy cơ cao: đất ẩm, phân chim, công trình cũ...
-
Đeo khẩu trang khi làm vườn, trồng cây, dọn chuồng trại, hang động
-
Điều trị tốt các bệnh lý nền
-
Dùng thuốc dự phòng (như Voriconazole) cho nhóm có nguy cơ rất cao (ghép tạng, điều trị ung thư)
-
Giữ vệ sinh môi trường sống và làm việc