Dính ngón tay: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Đã Xem: 10

Dính ngón tay: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

1. Dính ngón tay bẩm sinh là gì?

Dính ngón tay bẩm sinh (syndactyly) là tình trạng hai hoặc nhiều ngón tay bị dính lại với nhau khi trẻ vừa sinh ra. Tình trạng này xảy ra khi các ngón không phân tách hoàn toàn trong quá trình phát triển của thai nhi. Tùy theo mức độ, các ngón có thể dính bằng da, gân cơ, hoặc thậm chí cả xương.


2. Nguyên nhân gây ra dính ngón tay

Nguyên nhân phổ biến là do rối loạn trong quá trình phát triển phôi thai. Các ngón tay thường bắt đầu hình thành riêng biệt từ tuần thứ 6 đến 8 của thai kỳ. Nếu quá trình phân tách này bị gián đoạn, các ngón sẽ dính lại.

Có hai nhóm nguyên nhân chính:

  • Do di truyền: Nhiều trường hợp dính ngón có tính chất gia đình, di truyền theo kiểu gen trội. Nếu một trong hai cha mẹ bị dính ngón thì con có khả năng mắc cao hơn.

  • Liên quan đến hội chứng: Dính ngón có thể là một phần của các hội chứng di truyền phức tạp như hội chứng Apert, Carpenter, Poland hoặc Holt-Oram. Trong những trường hợp này, dính ngón đi kèm với các dị tật khác như dị dạng sọ mặt, bất thường tim mạch, thiểu năng trí tuệ...


3. Triệu chứng

Triệu chứng rõ ràng nhất là sự dính liền của hai hay nhiều ngón tay, có thể xảy ra ở một hoặc cả hai bàn tay. Một số trẻ chỉ bị dính da (nhẹ), nhưng cũng có trẻ bị dính cả xương và móng (nặng). Tùy mức độ dính, trẻ có thể bị ảnh hưởng đến chức năng cầm nắm, viết hoặc chơi đồ vật.

Trường hợp nặng có thể gây biến dạng bàn tay và cần được can thiệp sớm để tránh ảnh hưởng đến phát triển chức năng tay.


4. Chẩn đoán

Dính ngón tay thường được phát hiện ngay sau sinh qua thăm khám lâm sàng. Trong một số trường hợp nặng hoặc nghi ngờ hội chứng, bác sĩ có thể chỉ định chụp X-quang để đánh giá mức độ dính xương.

Nếu có dấu hiệu của dị tật khác, trẻ sẽ được làm thêm xét nghiệm di truyền hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) để kiểm tra các cơ quan liên quan.

Dính ngón đôi khi cũng có thể được phát hiện trong thai kỳ qua siêu âm thai từ tuần thứ 13 trở đi, nhất là khi siêu âm 4D.


5. Điều trị

Phẫu thuật là phương pháp điều trị chính.

Mục tiêu là tách các ngón bị dính để phục hồi chức năng bàn tay và đảm bảo yếu tố thẩm mỹ. Thời điểm phẫu thuật lý tưởng thường là khi trẻ được 12–18 tháng tuổi. Tuy nhiên, nếu dính ngón cái – trỏ (ảnh hưởng đến khả năng cầm nắm), bác sĩ có thể chỉ định phẫu thuật sớm hơn, từ 6–12 tháng tuổi.

Trong phẫu thuật, các bác sĩ sẽ tách các ngón tay bằng cách cắt theo hình zigzag để tránh để lại sẹo co kéo. Sau đó sẽ ghép da từ vùng khác (như bẹn hoặc cánh tay) để che phủ vùng bị tách. Nếu có dính xương, bác sĩ có thể phải phẫu thuật can thiệp xương và khớp.

Sau mổ, trẻ cần được nẹp tay và theo dõi vết thương. Vật lý trị liệu là cần thiết để giúp các ngón tay hồi phục chức năng linh hoạt.


6. Hồi phục và theo dõi

Sau phẫu thuật, trẻ cần được chăm sóc cẩn thận để ngăn ngừa nhiễm trùng, sẹo lồi hoặc tình trạng tái dính. Việc tái khám theo lịch hẹn của bác sĩ rất quan trọng để theo dõi tiến triển hồi phục. Trong nhiều trường hợp, trẻ cần luyện tập vận động bàn tay với sự hướng dẫn của chuyên gia vật lý trị liệu.

Một số trẻ, đặc biệt là trường hợp dính phức tạp hoặc có hội chứng đi kèm, có thể cần phẫu thuật lại trong tương lai.


7. Tiên lượng

Nếu được điều trị sớm và đúng cách, đa số trẻ có thể phát triển chức năng tay gần như bình thường. Tuy nhiên, nếu để muộn hoặc không can thiệp đúng cách, dính ngón có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng vận động, học tập và chất lượng cuộc sống của trẻ.


8. Phòng ngừa

Dính ngón tay bẩm sinh không thể phòng ngừa hoàn toàn. Tuy nhiên, các bà mẹ mang thai nên:

  • Khám thai định kỳ đầy đủ.

  • Tránh tiếp xúc với các chất độc hại (thuốc lá, rượu, hóa chất).

  • Kiểm soát tốt các bệnh lý mạn tính như tiểu đường, động kinh.

  • Nếu trong gia đình có người từng bị dính ngón, nên tư vấn di truyền trước khi mang thai để đánh giá nguy cơ.