Cơ tim phì đại: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Đã Xem: 4

Cơ tim phì đại: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

1. Cơ tim phì đại là gì?

Cơ tim phì đại là tình trạng dày lên bất thường của cơ tim, thường là ở vách ngăn giữa hai buồng tim dưới (gọi là tâm thất). Tình trạng này khiến tim khó bơm máu hiệu quả, có thể gây ra các vấn đề như loạn nhịp tim, suy tim và thậm chí đột tử. Đây là một trong những bệnh tim di truyền phổ biến nhất và là nguyên nhân hàng đầu gây đột tử ở thanh niên, đặc biệt là vận động viên.


2. Nguyên nhân gây cơ tim phì đại

Phần lớn trường hợp là do di truyền, nghĩa là do đột biến gen kiểm soát cấu trúc và chức năng của cơ tim. Người bệnh có thể mang gen đột biến từ cha hoặc mẹ, và có nguy cơ truyền lại cho con cái.

Ngoài yếu tố di truyền, cơ tim phì đại có thể do một số nguyên nhân thứ phát như tăng huyết áp kéo dài, hẹp van động mạch chủ, các bệnh chuyển hóa hiếm gặp hoặc do luyện tập thể thao quá mức (dù tình trạng này thường là phì đại sinh lý, không phải bệnh lý).


3. Triệu chứng của cơ tim phì đại

Nhiều người không có triệu chứng rõ ràng, đặc biệt là ở giai đoạn đầu. Tuy nhiên, theo thời gian, bệnh có thể gây ra các dấu hiệu như:

  • Khó thở, đặc biệt khi hoạt động thể lực

  • Đau ngực, cảm giác bị đè nặng hoặc bóp nghẹt, thường xuất hiện khi gắng sức

  • Chóng mặt hoặc ngất xỉu, nhất là khi vận động

  • Nhịp tim nhanh hoặc bất thường, cảm giác tim đập mạnh, hồi hộp

  • Mệt mỏi kéo dài

Trong một số trường hợp, đặc biệt là ở người trẻ, biểu hiện đầu tiên có thể là đột tử do tim.


4. Các dạng của cơ tim phì đại

Có hai dạng chính:

  • Dạng có tắc nghẽn: Khi phần cơ tim phì đại làm hẹp đường thoát máu ra khỏi tim, khiến máu khó lưu thông và triệu chứng thường rõ ràng hơn.

  • Dạng không tắc nghẽn: Cơ tim dày lên nhưng không gây cản trở dòng máu đáng kể. Tuy nhiên, người bệnh vẫn có nguy cơ gặp phải các vấn đề nghiêm trọng như loạn nhịp hoặc suy tim.


5. Chẩn đoán

Để chẩn đoán cơ tim phì đại, bác sĩ có thể thực hiện các xét nghiệm như:

  • Siêu âm tim để đo độ dày của cơ tim và đánh giá chức năng tim

  • Điện tâm đồ để phát hiện các rối loạn nhịp tim

  • Cộng hưởng từ tim để nhìn rõ cấu trúc và mô tim

  • Máy theo dõi nhịp tim liên tục trong 24 đến 48 giờ (Holter)

  • Xét nghiệm gen để xác định đột biến di truyền, nếu nghi ngờ do di truyền


6. Biến chứng nguy hiểm

Cơ tim phì đại có thể gây ra các biến chứng nghiêm trọng như:

  • Loạn nhịp tim, đặc biệt là nhịp thất, có thể dẫn đến đột tử

  • Suy tim, do tim hoạt động kém hiệu quả

  • Đột quỵ, nếu có rung nhĩ kèm theo

  • Tắc nghẽn dòng máu ra khỏi tim

Những người có nguy cơ cao, như có tiền sử đột tử trong gia đình, từng ngất không rõ nguyên nhân, độ dày cơ tim quá lớn, hoặc có rối loạn nhịp nguy hiểm, cần được theo dõi sát và cân nhắc cấy máy khử rung tim tự động.


7. Điều trị

Việc điều trị phụ thuộc vào triệu chứng, mức độ tắc nghẽn và nguy cơ biến chứng. Các biện pháp chính bao gồm:

  • Dùng thuốc để giảm gánh nặng cho tim, làm chậm nhịp tim và ngăn loạn nhịp. Nhóm thuốc thường dùng là thuốc chẹn beta giao cảm hoặc thuốc chẹn kênh canxi.

  • Trường hợp triệu chứng nặng hoặc có tắc nghẽn rõ, bác sĩ có thể đề nghị phẫu thuật cắt bớt phần cơ tim dày lên hoặc làm thủ thuật qua da để đốt một phần cơ tim bằng cồn.

  • Đối với người có nguy cơ đột tử cao, việc cấy máy khử rung tim là cần thiết để phòng ngừa loạn nhịp nguy hiểm.

  • Đồng thời, người bệnh cần tránh gắng sức quá mức, tránh các môn thể thao cạnh tranh hoặc có tính đối kháng cao. Cần kiểm soát huyết áp và duy trì lối sống lành mạnh.


8. Theo dõi và tiên lượng

Người bệnh cần được theo dõi định kỳ bằng siêu âm tim, đo điện tâm đồ và đánh giá lại nguy cơ đột tử. Với điều trị và quản lý đúng, phần lớn người bệnh có thể sống khỏe mạnh và gần như bình thường. Tuy nhiên, những người không được chẩn đoán và theo dõi đầy đủ vẫn có nguy cơ gặp phải các biến cố nguy hiểm.


9. Tư vấn di truyền

Vì cơ tim phì đại thường mang tính chất di truyền, việc tầm soát cho các thành viên trong gia đình là rất quan trọng. Những người thân ruột thịt của bệnh nhân nên được xét nghiệm gen hoặc ít nhất là siêu âm tim định kỳ để phát hiện sớm.