ĐỘT QUỴ – MỐI NGUY HIỂM ÂM THẦM VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
Đã Xem: 35
ĐỘT QUỴ – MỐI NGUY HIỂM ÂM THẦM VÀ CÁCH PHÒNG NGỪA HIỆU QUẢ
I. Đột quỵ là gì?
Đột quỵ (tiếng Anh: stroke) là tình trạng não bộ bị tổn thương nghiêm trọng do dòng máu cung cấp cho não bị gián đoạn – vì bị tắc nghẽn hoặc vỡ mạch máu. Khi máu không đến được vùng não nhất định, các tế bào thần kinh tại đó sẽ chết dần chỉ sau vài phút do thiếu oxy và dưỡng chất.
Đây là một tình trạng cấp cứu y tế khẩn cấp, cần xử lý càng sớm càng tốt – bởi thời gian can thiệp càng chậm, nguy cơ tử vong hoặc để lại di chứng càng cao.
II. Các loại đột quỵ
1. Đột quỵ thiếu máu cục bộ (Ischemic stroke)
-
Chiếm khoảng 80–85% các ca đột quỵ.
-
Xảy ra khi một cục máu đông, mảng xơ vữa, hoặc chất lạ gây tắc nghẽn động mạch não.
-
Có hai dạng chính:
-
Huyết khối: cục máu đông hình thành ngay tại mạch máu não.
-
Nghẽn mạch: cục máu đông từ nơi khác (thường là tim) trôi lên não.
-
2. Đột quỵ xuất huyết (Hemorrhagic stroke)
-
Chiếm khoảng 15–20%.
-
Xảy ra khi một mạch máu trong não bị vỡ, gây chảy máu vào mô não hoặc khoang xung quanh não.
-
Hai dạng chính:
-
Xuất huyết nội não (trong mô não).
-
Xuất huyết dưới nhện (giữa các lớp màng bảo vệ não).
-
3. Cơn thiếu máu não thoáng qua (Transient Ischemic Attack – TIA)
-
Còn gọi là “đột quỵ nhẹ” hoặc mini stroke.
-
Triệu chứng tương tự đột quỵ, nhưng biến mất trong vòng dưới 24 giờ (thường là vài phút).
-
Cảnh báo nguy cơ cao xảy ra đột quỵ thực sự trong vòng 3–6 tháng tới.
III. Dấu hiệu nhận biết đột quỵ
-
1. Quy tắc FAST:
-
F (Face): Mặt lệch, miệng méo, một bên mặt không cử động được.
-
A (Arms): Không thể nâng hoặc giữ đều hai tay trong vài giây.
-
S (Speech): Nói khó, nói lắp, không hiểu được lời nói.
-
T (Time): Hành động ngay lập tức – gọi cấp cứu 115.
-
2. Các triệu chứng khác:
-
Đột ngột mất thị lực ở một hoặc hai mắt.
-
Đột ngột mất thăng bằng, chóng mặt dữ dội.
-
Đau đầu dữ dội không rõ nguyên nhân.
-
Tê liệt hoặc yếu ở tay, chân (thường một bên cơ thể).
-
“Thời gian là não” – với mỗi phút trôi qua trong cơn đột quỵ, khoảng 1,9 triệu tế bào thần kinh bị chết. Điều trị hiệu quả nhất trong “giờ vàng” – 3 đến 4,5 giờ đầu tiên sau khởi phát triệu chứng.
IV. Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ
1. Các yếu tố không thể thay đổi:
-
Tuổi tác: nguy cơ tăng sau 55 tuổi.
-
Giới tính: nam giới có nguy cơ cao hơn, nhưng phụ nữ thường tử vong do đột quỵ nhiều hơn.
-
Tiền sử gia đình: nếu người thân từng bị đột quỵ, nguy cơ của bạn cao hơn.
-
2. Các yếu tố có thể kiểm soát:
-
Tăng huyết áp: là yếu tố nguy cơ số 1.
-
Rối loạn mỡ máu, tiểu đường.
-
Hút thuốc lá, uống nhiều rượu.
-
Lười vận động, béo phì.
-
Căng thẳng kéo dài, mất ngủ mãn tính.
-
Bệnh lý tim mạch: rung nhĩ, suy tim, hẹp van tim…
V. Biến chứng của đột quỵ
Nếu không tử vong, người bị đột quỵ có thể gặp phải các di chứng lâu dài:
-
Liệt nửa người hoặc toàn thân.
-
Mất ngôn ngữ, rối loạn giao tiếp.
-
Sa sút trí tuệ, mất trí nhớ.
-
Rối loạn nuốt, dễ sặc, viêm phổi.
-
Trầm cảm sau đột quỵ, mất ý chí sống.
VI. Điều trị đột quỵ
-
1. Với đột quỵ thiếu máu:
-
Tiêm thuốc tiêu sợi huyết (TPA): giúp làm tan cục máu đông – hiệu quả nhất trong 4,5 giờ đầu.
-
Lấy huyết khối bằng dụng cụ cơ học nếu phát hiện sớm (trong vòng 6–8 giờ).
-
2. Với đột quỵ xuất huyết:
-
Kiểm soát huyết áp nghiêm ngặt.
- Có thể cần phẫu thuật lấy máu tụ, giảm áp lực nội sọ.
-
Chăm sóc hồi phục sau đột quỵ bao gồm vật lý trị liệu, phục hồi ngôn ngữ, hỗ trợ tâm lý, và quản lý bệnh nền để ngăn tái phát.
VII. Cách phòng ngừa đột quỵ
1. Thay đổi lối sống:
-
Ăn uống lành mạnh: nhiều rau, ít muối, hạn chế chất béo bão hòa.
-
Tập thể dục đều đặn (ít nhất 150 phút mỗi tuần).
-
2. Kiểm soát bệnh nền:
-
Đo huyết áp thường xuyên – giữ ở mức an toàn.
-
Theo dõi và kiểm soát đường huyết nếu có tiểu đường.
-
Kiểm tra mỡ máu định kỳ.
-
Uống thuốc đều đặn theo chỉ định của bác sĩ.
-
Giữ cân nặng hợp lý.
-
Bỏ thuốc lá, hạn chế rượu bia.
-
Ngủ đủ giấc, giảm stress.