Viêm não nhật bản: Dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị kịp thời
Đã Xem: 17
Viêm não nhật bản: Dấu hiệu nhận biết và phương pháp điều trị kịp thời
1. Nguyên nhân gây bệnh
-
Virus Viêm não Nhật Bản (JEV) là một loại flavivirus, thuộc họ virus Flaviviridae. Virus này chủ yếu lưu hành ở các động vật như lợn và các loài chim hoang dã. Muỗi Culex khi hút máu từ các động vật này có thể mang virus và truyền bệnh sang người khi đốt.
-
Chế độ lây truyền: Viêm não Nhật Bản không lây truyền trực tiếp từ người sang người, mà qua sự trung gian của muỗi. Do đó, mùa mưa và các khu vực có môi trường ẩm ướt, có sự sinh sống của muỗi sẽ là những nơi có nguy cơ cao.
2. Đặc điểm lâm sàng và biến chứng
Bệnh diễn tiến qua hai giai đoạn chính:
Giai đoạn 1 (Khởi phát):
-
Thường kéo dài từ 5 đến 15 ngày sau khi bị muỗi đốt. Đây là giai đoạn ủ bệnh, có thể không có triệu chứng rõ rệt.
-
Triệu chứng khởi phát có thể giống các bệnh nhiễm trùng khác như sốt cao, đau đầu, đau cơ, và buồn nôn.
-
Các triệu chứng khác có thể bao gồm cảm giác mệt mỏi, chán ăn, và đôi khi là đau họng.
Giai đoạn 2 (Toàn phát):
-
Mất ý thức, lú lẫn: Bệnh nhân có thể mất khả năng nhận thức, nhận diện được người xung quanh hoặc có cảm giác mất định hướng.
-
Co giật: Một trong những triệu chứng nặng nề của bệnh. Co giật thường gặp ở trẻ em và có thể dẫn đến các tổn thương não nghiêm trọng.
-
Cứng cổ: Một dấu hiệu đặc trưng của viêm màng não, bệnh nhân có thể gặp khó khăn khi quay cổ hoặc cúi đầu.
-
Hôn mê: Bệnh nhân có thể rơi vào tình trạng hôn mê do tổn thương não nặng.
Biến chứng nghiêm trọng:
-
Liệt hoặc yếu cơ: Viêm não có thể gây liệt hoặc yếu cơ, đặc biệt ở các chi.
-
Suy hô hấp: Nếu bệnh nhân gặp phải tình trạng suy hô hấp, cần phải hỗ trợ thở máy.
-
Tổn thương não vĩnh viễn: Những tổn thương này có thể để lại di chứng lâu dài, như giảm trí nhớ, rối loạn hành vi, hoặc thậm chí là mất khả năng nói và di chuyển.
3. Đối tượng dễ mắc bệnh
-
Trẻ em và người chưa có miễn dịch: Trẻ em dưới 15 tuổi có nguy cơ mắc bệnh cao nhất, đặc biệt là trẻ em ở vùng nông thôn hoặc khu vực có sự sinh sống của muỗi.
-
Người sống ở vùng có dịch muỗi: Những người sống ở khu vực có tỷ lệ muỗi cao, như các vùng nông thôn Đông Nam Á, có nguy cơ nhiễm bệnh cao hơn.
-
Người đi công tác hoặc du lịch: Những người đi vào vùng có nguy cơ dịch bệnh (Đông Nam Á, Trung Quốc, Ấn Độ) mà không tiêm vắc-xin phòng ngừa cũng dễ bị mắc bệnh.
4. Chẩn đoán Viêm não Nhật Bản
-
Lâm sàng: Chẩn đoán ban đầu thường dựa vào các dấu hiệu lâm sàng, nhưng chỉ có thể xác định chính xác bằng các xét nghiệm cận lâm sàng.
-
Xét nghiệm máu: Xét nghiệm tìm kháng thể IgM và IgG của virus Viêm não Nhật Bản trong máu. Nếu IgM dương tính, bệnh nhân có thể đã mắc bệnh gần đây.
-
Chọc dịch não tủy: Xét nghiệm này giúp xác định viêm màng não và phát hiện sự hiện diện của virus.
5. Phương pháp điều trị
Viêm não Nhật Bản hiện chưa có thuốc đặc trị, điều trị chủ yếu là điều trị hỗ trợ và chăm sóc bệnh nhân. Mục tiêu là kiểm soát triệu chứng, ngăn ngừa các biến chứng và giảm thiểu tổn thương não.
-
Điều trị giảm triệu chứng:
-
Giảm sốt: Sử dụng thuốc hạ sốt như paracetamol (acetaminophen), tránh dùng aspirin vì có thể gây biến chứng xuất huyết.
-
Thuốc chống co giật: Nếu bệnh nhân có cơn co giật, cần dùng thuốc chống co giật như diazepam hoặc phenytoin.
-
Hỗ trợ hô hấp: Trong trường hợp bệnh nhân gặp khó khăn trong việc thở, có thể phải sử dụng máy thở hỗ trợ.
-
-
Điều trị tại bệnh viện: Các bệnh nhân nặng có thể cần phải được chăm sóc tại khoa hồi sức tích cực (ICU), bao gồm các phương pháp hỗ trợ về tuần hoàn và hô hấp.
6. Phòng ngừa Viêm não Nhật Bản
-
Vắc-xin phòng ngừa: Đây là phương pháp phòng ngừa chính và hiệu quả nhất. Vắc-xin phòng bệnh có thể được tiêm cho trẻ em từ 1 tuổi trở lên và các đối tượng có nguy cơ cao như công nhân, du khách đi vào vùng có dịch. Vắc-xin có hiệu quả bảo vệ trong thời gian dài và giúp cơ thể tạo miễn dịch với virus JEV.
-
Biện pháp phòng tránh muỗi:
-
Sử dụng màn chống muỗi khi ngủ.
-
Mặc quần áo dài tay để tránh muỗi đốt.
-
Sử dụng thuốc chống muỗi hoặc các sản phẩm chứa DEET.
-
Loại bỏ nơi sinh sống của muỗi: Dọn dẹp các khu vực nước đọng, nơi muỗi có thể sinh sản.
-
7. Tỷ lệ tử vong và tỷ lệ di chứng
-
Tỷ lệ tử vong: Bệnh viêm não Nhật Bản có tỷ lệ tử vong khá cao, lên tới 20-30% nếu không được điều trị kịp thời.
-
Tỷ lệ di chứng: Trong số những bệnh nhân sống sót, khoảng 30-50% có thể gặp phải các di chứng nghiêm trọng, bao gồm suy giảm trí nhớ, rối loạn ngôn ngữ, liệt tứ chi, và các vấn đề tâm lý.