Vẹo Cột Sống: Hiểu Đúng, Phòng Ngừa và Điều Trị Hiệu Quả
Đã Xem: 28
Vẹo Cột Sống: Hiểu Đúng, Phòng Ngừa và Điều Trị Hiệu Quả
I. Vẹo cột sống là gì?
Vẹo cột sống (tiếng Anh: Scoliosis) là một bệnh lý về hình dạng cột sống, trong đó cột sống bị cong sang trái hoặc phải, thay vì giữ đường cong sinh lý bình thường theo trục thẳng đứng. Mức độ cong có thể nhẹ (góc vẹo dưới 10 độ) đến nghiêm trọng (trên 50 độ), gây ảnh hưởng đến ngoại hình, vận động và các cơ quan nội tạng bên trong như tim, phổi.
II. Các loại vẹo cột sống
1. Phân loại theo nguyên nhân:
-
Vẹo cột sống vô căn (Idiopathic scoliosis):
-
Chiếm khoảng 80% tổng số trường hợp.
-
Thường gặp ở trẻ em và thanh thiếu niên từ 10–18 tuổi.
-
Nguyên nhân chưa rõ ràng, có thể liên quan đến di truyền, mất cân bằng phát triển giữa các nhóm cơ.
-
-
Vẹo cột sống bẩm sinh (Congenital scoliosis):
-
Gây ra do sự phát triển bất thường của đốt sống khi còn trong bào thai.
-
Có thể kèm theo dị tật ở tim, thận, hệ thần kinh.
-
-
Vẹo cột sống do thần kinh – cơ (Neuromuscular scoliosis):
-
Xuất hiện ở bệnh nhân có bệnh lý thần kinh như bại não, teo cơ tủy sống, loạn dưỡng cơ.
-
Cột sống bị vẹo do cơ yếu hoặc mất kiểm soát vận động.
-
-
Vẹo cột sống thứ phát (Secondary scoliosis):
-
Do các nguyên nhân ngoài cột sống như chấn thương, viêm nhiễm, thoái hóa, u bướu, hoặc do tư thế sai lệch kéo dài.
-
2. Phân loại theo độ tuổi khởi phát:
-
Vẹo cột sống trẻ nhỏ (infantile scoliosis): Trước 3 tuổi.
-
Vẹo cột sống thiếu nhi (juvenile scoliosis): Từ 4–10 tuổi.
-
Vẹo cột sống thanh thiếu niên (adolescent scoliosis): Từ 11–18 tuổi.
-
Vẹo cột sống người lớn (adult scoliosis): Sau 18 tuổi, có thể là do tiến triển từ thời trẻ hoặc do thoái hóa.
III. Dấu hiệu nhận biết vẹo cột sống
Phát hiện sớm rất quan trọng để điều trị hiệu quả. Các dấu hiệu bao gồm:
-
Một vai cao hơn vai kia.
-
Hông lệch, eo không cân đối.
-
Xương bả vai nhô ra không đều.
-
Khi cúi người về phía trước, lưng nhô lệch rõ rệt.
-
Quần áo mặc không cân xứng, lệch bên.
-
Đau lưng, mỏi cổ, đau vai gáy, khó thở (ở giai đoạn nặng).
Đặc biệt, ở trẻ em, vẹo cột sống thường không gây đau nên rất dễ bị bỏ qua nếu không quan sát kỹ.
IV. Các biến chứng nguy hiểm
Nếu không được điều trị, vẹo cột sống có thể dẫn đến:
-
Biến dạng cơ thể nghiêm trọng: Ảnh hưởng đến vóc dáng, tâm lý, làm trẻ mất tự tin.
-
Suy giảm chức năng hô hấp và tim mạch: Do lồng ngực bị biến dạng.
-
Đau lưng mãn tính và thoái hóa sớm: Gây ảnh hưởng chất lượng sống.
-
Ảnh hưởng vận động, tư thế, cân bằng cơ thể.
V. Phương pháp chẩn đoán
Bác sĩ có thể chẩn đoán qua:
-
Khám lâm sàng: Quan sát tư thế đứng, cúi, đo chiều dài chân, kiểm tra sự cân đối của vai, hông.
-
Test cúi người về phía trước (Adam’s forward bend test): Để quan sát sự bất thường ở cột sống.
-
Chụp X-quang: Là phương pháp chính để xác định độ cong và mức độ nghiêm trọng (đo góc Cobb).
-
MRI hoặc CT scan: Áp dụng trong các trường hợp nghi ngờ tổn thương tủy sống hoặc nguyên nhân phức tạp.
VI. Phương pháp điều trị vẹo cột sống
Tùy vào mức độ vẹo và độ tuổi, có thể áp dụng các phương pháp sau:
1. Theo dõi định kỳ (đối với vẹo nhẹ dưới 20 độ)
-
Khám định kỳ mỗi 6 tháng để đánh giá tiến triển.
-
Tập luyện để duy trì cơ lưng và bụng khỏe mạnh.
2. Tập vật lý trị liệu & phục hồi chức năng
-
Các bài tập chuyên biệt như Schroth, yoga trị liệu, bơi lội.
-
Tăng cường cơ cột sống, cải thiện tư thế, giảm đau.
-
Kết hợp kéo giãn cột sống nhẹ.
3. Mang nẹp chỉnh hình (Brace)
-
Áp dụng khi độ vẹo từ 20–40 độ và trẻ còn đang tăng trưởng.
-
Loại phổ biến: Nẹp Boston, nẹp Milwaukee.
-
Phải đeo 16–23 giờ/ngày để hiệu quả.
4. Phẫu thuật chỉnh hình cột sống
-
Chỉ định khi vẹo > 45–50 độ, có biến chứng hô hấp, đau nhiều hoặc ảnh hưởng thẩm mỹ nặng.
-
Kỹ thuật: Gắn thanh kim loại để giữ cột sống thẳng, kết hợp bắt vít và hàn đốt sống.
VII. Phòng ngừa vẹo cột sống
-
Giáo dục tư thế đúng ngay từ nhỏ.
-
Chọn bàn ghế học phù hợp chiều cao.
-
Không mang cặp nặng, đeo balo hai vai.
-
Tăng cường vận động thể chất: Đặc biệt là bơi lội, yoga, đi bộ.
-
Khám sàng lọc định kỳ ở trường học (đặc biệt trong giai đoạn dậy thì).