PHÂN BIỆT BỆNH SỞI VÀ SỐT BAN: CẨN THẬN KẺO NHẦM LẪN!
Đã Xem: 104
PHÂN BIỆT BỆNH SỞI VÀ SỐT BAN: CẨN THẬN KẺO NHẦM LẪN!
Cả sởi và sốt ban đều là những bệnh thường gặp ở trẻ em và người lớn có miễn dịch yếu, với điểm chung là sốt và nổi ban đỏ trên da. Tuy nhiên, đây là hai bệnh hoàn toàn khác nhau về nguyên nhân, đường lây, mức độ nguy hiểm và cách điều trị.
Việc phân biệt chính xác không chỉ giúp điều trị đúng cách mà còn hạn chế lây lan, đặc biệt với bệnh sởi – một bệnh có thể gây biến chứng nguy hiểm nếu không phát hiện kịp thời.
1. NGUYÊN NHÂN VÀ ĐƯỜNG LÂY
Yếu tố |
Sởi |
Sốt ban (sốt phát ban) |
---|---|---|
Tác nhân gây bệnh |
Virus sởi (thuộc họ Paramyxoviridae) |
Chủ yếu do virus HHV-6, HHV-7 (ở trẻ nhỏ) hoặc Rubella |
Đường lây truyền |
Lây qua đường hô hấp – giọt bắn, tiếp xúc trực tiếp |
Lây qua dịch tiết, đường hô hấp (ít lây hơn sởi), một số do dị ứng |
Đối tượng dễ mắc |
Trẻ chưa tiêm vaccine, người suy giảm miễn dịch |
Trẻ nhỏ dưới 3 tuổi, người có cơ địa dị ứng hoặc bị virus nhẹ |
2. TRIỆU CHỨNG: GIỐNG MÀ KHÁC!
TRIỆU CHỨNG CỦA BỆNH SỞI:
-
Giai đoạn ủ bệnh: 7–14 ngày, không biểu hiện.
-
Giai đoạn khởi phát (1–3 ngày):
-
Sốt cao (39–40°C), kéo dài.
-
Ho khan, chảy nước mũi, đỏ mắt, mệt mỏi.
-
Dấu hiệu đặc trưng: Hạt Koplik – đốm trắng nhỏ trong má, xuất hiện trước ban 1–2 ngày.
-
-
Giai đoạn phát ban:
-
Ban xuất hiện sau 3–5 ngày sốt.
-
Ban lan theo trình tự: sau tai → mặt → ngực → toàn thân.
-
Ban đỏ, dày, có thể hợp nhất, kéo dài 4–7 ngày, sau đó để lại vết thâm nhẹ.
-
Sốt vẫn tiếp tục khi ban mới nổi.
-
TRIỆU CHỨNG CỦA SỐT BAN:
-
Thường gặp ở trẻ 6 tháng – 2 tuổi.
-
Sốt cao đột ngột (39–40°C) kéo dài 2–3 ngày, trẻ vẫn tỉnh táo, chơi được.
-
Khi hết sốt, ban mới xuất hiện.
-
Ban hồng nhạt, không ngứa, lan từ thân ra tứ chi, không để lại dấu vết.
-
Thường biến mất trong 1–2 ngày.
-
-
Không có hạt Koplik. Không đỏ mắt rõ.
3.BẢNG TỔNG HỢP PHÂN BIỆT NHANH
Tiêu chí |
Sởi |
Sốt ban (ban đào / ban đỏ) |
---|---|---|
Thứ tự sốt – ban |
Sốt trước → Ban sau (3–5 ngày) |
Sốt trước → Hết sốt mới nổi ban |
Đặc điểm ban |
Ban đỏ đậm, dày, hợp thành mảng |
Ban hồng nhạt, rải rác, mờ nhanh |
Hướng lan ban |
Sau tai → mặt → thân → chân tay |
Từ thân → cổ, mặt, tứ chi |
Hạt Koplik |
Có – đặc hiệu cho sởi |
Không có |
Biến chứng |
Nguy hiểm: viêm phổi, viêm não, tiêu chảy nặng |
Thường lành tính, ít biến chứng |
Tiêm phòng |
Có vắc xin phòng bệnh (MMR) |
Chưa có vắc xin đặc hiệu (với ban đào) |
4. BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM CẦN LƯU Ý
BỆNH SỞI:
-
Viêm phổi, viêm tai giữa.
-
Viêm não (hiếm nhưng rất nặng).
-
Suy dinh dưỡng, tiêu chảy kéo dài.
-
Tử vong nếu không điều trị kịp thời ở trẻ nhỏ suy giảm miễn dịch.
SỐT BAN:
-
Phần lớn tự khỏi.
-
Một số trẻ có thể co giật do sốt cao.
-
Hiếm khi biến chứng nếu chăm sóc tốt.
5. TIÊM PHÒNG BỆNH VÀ XỬ TRÍ
Đối với trẻ nhỏ:
-
Tiêm phòng đầy đủ vắc xin MMR (sởi – quai bị – rubella).
-
Giữ vệ sinh cá nhân, môi trường sạch sẽ.
-
Không cho trẻ tiếp xúc người bệnh hoặc nơi đông người trong mùa dịch.
Khi nào cần đi khám bác sĩ?
-
Trẻ sốt cao liên tục không hạ.
-
Có biểu hiện khó thở, lơ mơ, co giật, mất nước.
-
Ban lan nhanh, mưng mủ, đau nhức bất thường.
-
Người bệnh đã tiêm phòng nhưng vẫn có triệu chứng nghi ngờ sởi.