MỠ MÁU CAO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

Đã Xem: 44

MỠ MÁU CAO: NGUYÊN NHÂN, TRIỆU CHỨNG VÀ CÁCH ĐIỀU TRỊ

I. Mỡ máu là gì?

Mỡ máu là thuật ngữ dân gian chỉ hàm lượng chất béo trong máu, bao gồm:

  • Cholesterol toàn phần

  • LDL (Low-Density Lipoprotein – cholesterol xấu)

  • HDL (High-Density Lipoprotein – cholesterol tốt)

  • Triglyceride

Trong đó:

  • LDL có xu hướng bám vào thành mạch máu, hình thành mảng xơ vữa, gây tắc nghẽn.

  • HDL giúp “quét dọn” LDL ra khỏi mạch máu, có vai trò bảo vệ tim mạch.

  • Triglyceride là dạng mỡ dự trữ, nếu tăng cao cũng làm tăng nguy cơ bệnh lý tim mạch.

Khi các chỉ số này vượt ngưỡng an toàn, ta gọi là rối loạn lipid máu, hay còn gọi là mỡ máu cao.


II. Chỉ số mỡ máu như thế nào là cao?

Thành phần Giá trị bình thường Giá trị cao (cảnh báo)
Cholesterol toàn phần < 200 mg/dL ≥ 240 mg/dL
LDL-C (xấu) < 100 mg/dL ≥ 160 mg/dL
HDL-C (tốt) > 40 mg/dL (nam)
> 50 mg/dL (nữ)
< 40 mg/dL (cả nam và nữ)
Triglyceride < 150 mg/dL ≥ 200 mg/dL

Lưu ý: Đơn vị mg/dL phổ biến tại Việt Nam.


III. Nguyên nhân gây mỡ máu cao

  1. Chế độ ăn uống thiếu lành mạnh:

    • Ăn nhiều chất béo bão hòa, mỡ động vật, nội tạng, lòng đỏ trứng.

    • Uống nhiều rượu bia, nước ngọt, đồ ăn nhanh.

  2. Lười vận động:

    • Ngồi nhiều, ít đi lại, không tập thể dục.

    • Làm việc văn phòng, sử dụng máy tính nhiều giờ/ngày.

  3. Béo phì, thừa cân:

    • Cân nặng dư thừa khiến cơ thể rối loạn chuyển hóa chất béo.

  4. Di truyền và tuổi tác:

    • Người có người thân mắc mỡ máu cao, tim mạch, tiểu đường có nguy cơ cao hơn.

    • Tuổi càng cao, nguy cơ mỡ máu cao càng lớn, đặc biệt sau tuổi 40.

  5. Bệnh lý nền:

    • Tiểu đường, suy giáp, hội chứng thận hư, bệnh gan, v.v.

  6. Căng thẳng, stress kéo dài:

    • Stress làm tăng cortisol – hormone làm tăng tích tụ mỡ trong máu.


IV. Mỡ máu cao nguy hiểm thế nào?

Mỡ máu cao là một yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến các bệnh tim mạch. Cụ thể:

  • Xơ vữa động mạch: Do mỡ tích tụ lâu ngày làm lòng mạch hẹp lại.

  • Tăng huyết áp: Mạch máu bị cứng, tim phải làm việc nhiều hơn.

  • Đột quỵ, nhồi máu cơ tim: Mảng xơ vữa bong ra gây tắc mạch.

  • Suy tim: Do tim hoạt động quá tải lâu ngày.

  • Gan nhiễm mỡ: Triglyceride cao gây tích mỡ trong gan.

  • Tiểu đường tuýp 2: Mỡ máu cao thường đi kèm kháng insulin.

Điều nguy hiểm là mỡ máu cao không gây triệu chứng rõ ràng, nhiều người chỉ phát hiện khi đã có biến chứng như đột quỵ, nhồi máu cơ tim...


V. Làm sao để phát hiện mỡ máu cao?

Cách chính xác nhất là:

  • Xét nghiệm máu định kỳ, nhất là khi bạn trên 30 tuổi hoặc có yếu tố nguy cơ.

Một số dấu hiệu cảnh báo (nhưng không điển hình) có thể gặp:

  • Mệt mỏi, hoa mắt, chóng mặt

  • Da nổi u vàng (u mỡ)

  • Cảm giác tức ngực nhẹ

  • Tăng cân bất thường, béo bụng


VI. Cách phòng ngừa và điều trị

1. Thay đổi lối sống

  • Ăn uống lành mạnh:

    • Tăng rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt, cá béo (cá hồi, cá mòi…)

    • Hạn chế đồ chiên, thức ăn nhanh, nước ngọt có ga, bia rượu

    • Ăn nhạt và kiểm soát lượng đường

  • Tập thể dục đều đặn:

    • Mỗi ngày tối thiểu 30 phút đi bộ, đạp xe, yoga, bơi lội...

  • Bỏ thuốc lá – giảm rượu bia

  • Ngủ đủ giấc và giảm stress

2. Điều trị bằng thuốc (theo chỉ định bác sĩ)

Một số nhóm thuốc phổ biến:

  • Statins – Giảm LDL, ngừa biến chứng tim mạch

  • Fibrates – Giảm Triglyceride

  • Niacin, Omega-3 – Hỗ trợ giảm cholesterol

Lưu ý: Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc nếu chưa có chỉ định.


VII. Những ai nên kiểm tra mỡ máu định kỳ?

  • Người trên 30 tuổi, đặc biệt trên 40

  • Người thừa cân, béo phì

  • Người có tiền sử bệnh tim mạch, tiểu đường

  • Người ít vận động, làm việc văn phòng

  • Người có người thân từng bị nhồi máu cơ tim, đột quỵ

  Tần suất kiểm tra:

  • Nếu bình thường: 6–12 tháng/lần

  • Nếu đang điều trị hoặc có yếu tố nguy cơ: 3–6 tháng/lần