Lao ruột: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Đã Xem: 13

Lao ruột: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

1. Tổng quan về lao ruột

Lao ruột (tên tiếng Anh: intestinal tuberculosis) là một bệnh lý viêm mạn tính của đường tiêu hóa do vi khuẩn lao (Mycobacterium tuberculosis) gây ra. Đây là một thể bệnh thuộc nhóm lao ngoài phổi, chiếm khoảng 2–3% trong tổng số các ca lao, nhưng ở các nước đang phát triển có tỷ lệ cao hơn do điều kiện vệ sinh, dinh dưỡng và hệ thống y tế còn hạn chế.

Bệnh có thể gặp ở mọi lứa tuổi nhưng phổ biến nhất ở người trưởng thành trong độ tuổi 20–40, đặc biệt là những người có tiền sử lao phổi, suy giảm miễn dịch hoặc sống trong điều kiện đông đúc, vệ sinh kém.


2. Nguyên nhân và cơ chế bệnh sinh

2.1. Nguyên nhân chủ yếu

Lao ruột do vi khuẩn lao M. tuberculosis gây ra, thường theo các con đường sau:

  • Nuốt đờm chứa vi khuẩn lao từ ổ lao phổi: là nguyên nhân phổ biến nhất.

  • Lây truyền qua đường máu (nhiễm khuẩn huyết): từ ổ lao nguyên phát ở phổi hoặc hạch.

  • Nhiễm khuẩn qua đường bạch huyết: từ hạch mạc treo ruột.

  • Ăn uống thực phẩm nhiễm khuẩn lao: đặc biệt là sữa không tiệt trùng chứa vi khuẩn lao bò (M. bovis), ít gặp hơn hiện nay.

2.2. Cơ chế bệnh sinh

Vi khuẩn lao khi đến đường tiêu hóa sẽ bám vào mảng Peyer (các mô lympho ở ruột non), gây viêm, loét và xơ hóa. Tổn thương thường khu trú ở:

  • Hồi tràng (ruột non đoạn cuối)

  • Manh tràng (phần đầu của ruột già)

  • Kết tràng phải

Quá trình viêm mạn tính lâu dài gây loét, dày thành ruột, hình thành các khối viêm, hạch và có thể dẫn đến biến chứng tắc ruột, thủng ruột hoặc rò ruột.


3. Triệu chứng lâm sàng

Lao ruột thường có diễn biến chậm, kéo dài và triệu chứng không điển hình, dễ nhầm lẫn với bệnh viêm ruột, ung thư đại tràng, hoặc hội chứng ruột kích thích.

3.1. Triệu chứng toàn thân

  • Sốt nhẹ về chiều

  • Mệt mỏi, gầy sút cân, chán ăn

  • Đổ mồ hôi trộm về đêm (gợi ý bệnh lao nói chung)

3.2. Triệu chứng tiêu hóa

  • Đau bụng: âm ỉ, khu trú vùng hố chậu phải hoặc quanh rốn

  • Rối loạn tiêu hóa: tiêu chảy dai dẳng hoặc táo bón, có khi xen kẽ

  • Có thể sờ thấy khối u vùng bụng (do tổn thương dày thành ruột hoặc hạch mạc treo)

  • Trướng bụng, buồn nôn, nôn nếu có biến chứng tắc ruột


4. Các biến chứng của lao ruột

Nếu không điều trị, lao ruột có thể dẫn đến nhiều biến chứng nghiêm trọng:

  • Tắc ruột (do xơ hóa, dính ruột hoặc khối viêm lớn)

  • Thủng ruột, gây viêm phúc mạc

  • Rò ruột – bàng quang, ruột – da, ruột – âm đạo

  • Chảy máu tiêu hóa

  • Áp xe vùng bụng, viêm hạch mạc treo


5. Chẩn đoán

Việc chẩn đoán lao ruột cần kết hợp lâm sàng, cận lâm sàng và mô bệnh học. Do triệu chứng không đặc hiệu, cần loại trừ các bệnh lý khác như Crohn, ung thư, viêm đại tràng.

5.1. Lâm sàng và khai thác tiền sử

  • Có yếu tố nguy cơ: lao phổi, HIV, suy dinh dưỡng

  • Triệu chứng tiêu hóa kéo dài, không đáp ứng điều trị thông thường

5.2. Xét nghiệm cận lâm sàng

  • Xét nghiệm máu: tốc độ lắng máu tăng, thiếu máu nhược sắc

  • Xét nghiệm phân: có thể tìm thấy vi khuẩn lao (hiếm)

  • Chụp X-quang bụng: có thể thấy dấu hiệu tắc ruột, vôi hóa hạch

  • Siêu âm hoặc CT scan bụng: thấy dày thành ruột, hạch mạc treo, khối viêm

  • Nội soi đại tràng: thấy loét, sùi, hẹp lòng ruột; sinh thiết để làm PCR hoặc nhuộm Ziehl-Neelsen tìm trực khuẩn kháng acid (AFB)

5.3. Xét nghiệm hỗ trợ

  • Mantoux (tuberculin test): dương tính

  • IGRA (interferon gamma release assay): hỗ trợ chẩn đoán lao tiềm ẩn


6. Điều trị

6.1. Điều trị nội khoa

  • Dùng phác đồ thuốc kháng lao chuẩn theo Bộ Y tế:

    • Giai đoạn tấn công (2 tháng): Isoniazid (H), Rifampicin (R), Pyrazinamide (Z), Ethambutol (E)

    • Giai đoạn duy trì (4–7 tháng): Isoniazid + Rifampicin

  • Thời gian điều trị thường tối thiểu 6 tháng, có thể kéo dài 9–12 tháng nếu có biến chứng.

  • Bổ sung dinh dưỡng, vitamin, sắt để hỗ trợ miễn dịch.

6.2. Điều trị ngoại khoa

Chỉ định trong các trường hợp:

  • Tắc ruột nặng, không đáp ứng điều trị nội

  • Thủng ruột, áp xe ổ bụng

  • Khối u không phân biệt với ung thư

Phẫu thuật có thể gồm: cắt đoạn ruột tổn thương, nối ruột, dẫn lưu áp xe, hoặc phẫu thuật tạo hình đoạn hẹp.


7. Tiên lượng và phòng ngừa

Nếu được phát hiện sớm và điều trị đúng phác đồ, lao ruột có tiên lượng tốt. Tuy nhiên, chẩn đoán muộn hoặc điều trị không đầy đủ có thể dẫn đến biến chứng nặng, thậm chí tử vong.

Phòng ngừa bao gồm:

  • Điều trị triệt để lao phổi và các ổ lao nguyên phát

  • Vệ sinh an toàn thực phẩm, tiệt trùng sữa bò

  • Tiêm vắc xin BCG cho trẻ sơ sinh

  • Tầm soát lao ở nhóm nguy cơ cao (HIV, bệnh nhân dùng thuốc ức chế miễn dịch)