HẸP VAN TIM – “CỬA ĐÓNG” NGUY HIỂM CỦA HỆ TUẦN HOÀN
Đã Xem: 25
HẸP VAN TIM – “CỬA ĐÓNG” NGUY HIỂM CỦA HỆ TUẦN HOÀN
Hệ tim mạch là “bộ máy bơm” nuôi sống toàn bộ cơ thể. Trong đó, các van tim hoạt động như những cánh cổng một chiều, đảm bảo máu lưu thông theo đúng hướng. Khi một trong những van này bị hẹp, dòng máu bị cản trở – và đó là khi cơ thể bắt đầu rơi vào nguy cơ lớn.
I. TỔNG QUAN VỀ CẤU TRÚC VAN TIM
Tim người có 4 van chính:
-
Van hai lá (mitral valve): giữa nhĩ trái và thất trái
-
Van ba lá (tricuspid valve): giữa nhĩ phải và thất phải
-
Van động mạch chủ (aortic valve): giữa thất trái và động mạch chủ
-
Van động mạch phổi (pulmonary valve): giữa thất phải và động mạch phổi
Các van này mở ra và đóng lại theo nhịp đập của tim để giữ cho máu chảy đúng chiều. Hẹp van xảy ra khi các lá van trở nên dày, cứng hoặc dính với nhau, gây hẹp lối đi.
II. CÁC DẠNG HẸP VAN TIM THƯỜNG GẶP
1. Hẹp van động mạch chủ (Aortic Stenosis)
-
Chiếm tỉ lệ cao nhất trong các bệnh lý van tim.
-
Do vôi hóa van theo tuổi, hoặc van bẩm sinh có 2 lá thay vì 3.
-
Dẫn đến giảm lưu lượng máu từ tim ra toàn thân → gây suy tim trái.
2. Hẹp van hai lá (Mitral Stenosis)
-
Thường là hậu quả của bệnh thấp tim (rheumatic fever).
-
Khi bị hẹp, máu không chảy dễ dàng từ nhĩ trái xuống thất trái → tăng áp lực phổi.
3. Hẹp van ba lá và hẹp van động mạch phổi
-
Hiếm gặp hơn, chủ yếu liên quan đến dị tật bẩm sinh hoặc bệnh phổi mạn tính.
III. NGUYÊN NHÂN GÂY HẸP VAN TIM
-
Thấp tim (do liên cầu khuẩn nhóm A): nguyên nhân phổ biến ở các nước đang phát triển.
-
Thoái hóa van: thường gặp ở người lớn tuổi.
-
Bệnh bẩm sinh: ví dụ như van động mạch chủ chỉ có 2 lá van.
-
Vôi hóa van tim: làm mất độ đàn hồi và gây hẹp van.
-
Viêm nội tâm mạc nhiễm khuẩn: vi khuẩn gây tổn thương van.
IV. TRIỆU CHỨNG CẢNH BÁO
Hẹp van tim giai đoạn đầu có thể không có triệu chứng, nhưng khi nặng hơn, người bệnh thường gặp:
-
Khó thở khi gắng sức hoặc khi nằm
-
Đau ngực, nặng ngực, đặc biệt khi vận động
-
Chóng mặt, ngất xỉu
-
Tím tái, đặc biệt môi, đầu chi
-
Phù chân, gan to (khi suy tim phải)
-
Hồi hộp, đánh trống ngực
V. BIẾN CHỨNG NGUY HIỂM
Nếu không được điều trị, hẹp van tim có thể dẫn đến:
-
Rung nhĩ và hình thành huyết khối trong tim
-
Đột quỵ não
-
Tăng áp phổi
-
Tử vong đột ngột
VI. CHẨN ĐOÁN HẸP VAN TIM
-
Nghe tim: phát hiện tiếng thổi tim đặc trưng.
-
Siêu âm tim (Echocardiography): là công cụ chủ lực để đánh giá hẹp van.
-
Điện tâm đồ (ECG): phát hiện phì đại buồng tim, rối loạn nhịp.
-
Chụp X-quang ngực: kiểm tra kích thước tim và phổi.
-
Thông tim (Cardiac catheterization): dùng khi cần đánh giá chính xác mức độ hẹp và áp lực buồng tim.
VII. PHÂN LOẠI MỨC ĐỘ HẸP VAN (ví dụ với hẹp van động mạch chủ)
-
Nhẹ: Diện tích van > 1.5 cm²
-
Trung bình: Diện tích 1.0 – 1.5 cm²
-
Nặng: < 1.0 cm²
-
Tối cấp: < 0.5 cm² hoặc có triệu chứng nặng
VIII. PHƯƠNG PHÁP ĐIỀU TRỊ
1. Điều trị nội khoa
-
Không điều trị khỏi hoàn toàn được hẹp van, nhưng giúp giảm triệu chứng và kéo dài thời gian ổn định:
-
Thuốc lợi tiểu (giảm ứ dịch)
-
Thuốc giãn mạch
-
Kiểm soát huyết áp và nhịp tim
-
Chống đông (nếu có rung nhĩ)
-
2. Can thiệp tim mạch
-
Nong van bằng bóng qua da (Balloon Valvotomy): đặc biệt hiệu quả với hẹp van hai lá do thấp tim.
-
Thay van tim (phẫu thuật mở hoặc qua da - TAVI):
-
Van cơ học: bền, nhưng phải dùng thuốc chống đông suốt đời.
-
Van sinh học: ít cần chống đông, nhưng tuổi thọ van ngắn hơn.
-
3. Cập nhật mới:
-
TAVI (Transcatheter Aortic Valve Implantation) – thay van qua ống thông không cần phẫu thuật mở ngực – là bước tiến lớn cho bệnh nhân lớn tuổi không chịu được mổ hở.
IX. THEO DÕI VÀ PHÒNG NGỪA
-
Tái khám tim định kỳ mỗi 3–6 tháng hoặc theo chỉ định.
-
Dùng thuốc đúng liều, đúng giờ, không tự ý ngưng thuốc.
-
Kiểm soát tốt huyết áp, mỡ máu, tiểu đường.
-
Tránh nhiễm trùng răng miệng – có thể gây viêm nội tâm mạc.
-
Tiêm phòng cúm, viêm phổi hằng năm nếu có chỉ định.