Đau ruột thừa: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Đã Xem: 24

Đau ruột thừa: Nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa

Viêm ruột thừa là một trong những nguyên nhân phổ biến nhất gây đau bụng cấp và cần can thiệp ngoại khoa khẩn cấp. Dù không phải là bệnh lý hiếm gặp, nhưng nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, viêm ruột thừa có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như vỡ ruột thừa, viêm phúc mạc và nhiễm trùng huyết. Hiểu rõ về nguyên nhân, triệu chứng cũng như cách phòng ngừa bệnh sẽ giúp mỗi người chủ động hơn trong việc bảo vệ sức khỏe bản thân và người thân.


1. Ruột thừa là gì?

Ruột thừa là một đoạn ruột nhỏ, hình ống, dài khoảng 5-10 cm, nằm ở phía dưới bên phải ổ bụng, nối với manh tràng – phần đầu của đại tràng. Mặc dù chức năng cụ thể của ruột thừa chưa được xác định rõ ràng, nhưng nhiều nghiên cứu cho rằng nó có thể liên quan đến hệ miễn dịch, đặc biệt là trong giai đoạn đầu đời.


2. Nguyên nhân gây đau ruột thừa

Viêm ruột thừa xảy ra khi lòng ruột thừa bị tắc nghẽn, dẫn đến sự gia tăng áp lực bên trong và nhiễm trùng do vi khuẩn. Nguyên nhân chính bao gồm:

2.1. Tắc nghẽn cơ học

  • Phân cứng (sỏi phân): Là nguyên nhân phổ biến nhất gây bít tắc lòng ruột thừa.

  • Mảnh thức ăn chưa tiêu hóa hoặc vật thể lạ.

  • Ký sinh trùng đường ruột (như giun đũa).

  • Phì đại mô bạch huyết: Gặp ở trẻ em, do phản ứng miễn dịch.

2.2. Nhiễm trùng

Nhiễm trùng đường tiêu hóa, đặc biệt là do virus hoặc vi khuẩn, có thể gây viêm mô ruột thừa và làm tắc nghẽn đường lưu thông.

2.3. Các yếu tố khác

  • Di truyền: Có những trường hợp trong gia đình có nhiều người bị viêm ruột thừa.

  • Các bệnh lý viêm mãn tính như Crohn, viêm loét đại tràng.


3. Triệu chứng điển hình của viêm ruột thừa

Các triệu chứng thường phát triển nhanh chóng trong vòng 24 – 48 giờ. Cụ thể:

3.1. Đau bụng

  • Ban đầu đau âm ỉ quanh rốn, sau đó lan dần xuống hố chậu phải và trở nên dữ dội.

  • Đau tăng lên khi di chuyển, hắt hơi, ho hoặc ấn vào vùng bụng dưới bên phải.

3.2. Các dấu hiệu tiêu hóa

  • Buồn nôn, nôn mửa.

  • Chán ăn rõ rệt.

  • Táo bón hoặc tiêu chảy (ít gặp hơn).

3.3. Sốt và dấu hiệu nhiễm trùng

  • Sốt nhẹ (khoảng 37.5 – 38.5°C), đôi khi có cảm giác ớn lạnh.

  • Bụng căng, ấn đau, phản ứng cơ vùng bụng bên phải.

3.4. Triệu chứng ở nhóm đối tượng đặc biệt

  • Trẻ nhỏ: Dễ nhầm lẫn với rối loạn tiêu hóa thông thường, có thể chỉ quấy khóc, chán ăn.

  • Phụ nữ mang thai: Cơn đau có thể lệch vị trí do thai đẩy ruột thừa lên cao.

  • Người cao tuổi: Triệu chứng có thể mờ nhạt hơn, dễ bị bỏ qua.


4. Các biến chứng nguy hiểm nếu không điều trị

  • Vỡ ruột thừa: Là biến chứng nghiêm trọng nhất, thường xảy ra sau 48 – 72 giờ kể từ khi xuất hiện triệu chứng.

  • Viêm phúc mạc: Khi dịch mủ từ ruột thừa vỡ tràn ra ổ bụng.

  • Áp xe ổ bụng: Ổ mủ khu trú quanh vùng ruột thừa.

  • Nhiễm trùng huyết: Do vi khuẩn từ ruột thừa lan vào máu.


5. Phương pháp chẩn đoán và điều trị

5.1. Chẩn đoán

  • Khám lâm sàng: Dấu hiệu ấn đau điểm McBurney, phản ứng dội, co cứng cơ bụng.

  • Xét nghiệm máu: Bạch cầu tăng cao, CRP tăng.

  • Siêu âm ổ bụng hoặc CT scan: Giúp xác định viêm ruột thừa, đặc biệt trong trường hợp khó chẩn đoán.

5.2. Điều trị

  • Phẫu thuật cắt ruột thừa: Là phương pháp điều trị tiêu chuẩn và an toàn nhất hiện nay, có thể thực hiện mổ nội soi hoặc mổ hở.

  • Kháng sinh: Dùng để hỗ trợ điều trị trước và sau mổ, hoặc trong một số trường hợp chọn điều trị nội khoa (rất hạn chế và phải theo dõi sát).


6. Cách phòng ngừa đau ruột thừa

Mặc dù không có biện pháp nào đảm bảo ngăn chặn hoàn toàn viêm ruột thừa, bạn có thể áp dụng những cách sau để giảm nguy cơ:

6.1. Duy trì chế độ ăn giàu chất xơ

  • Bổ sung rau xanh, trái cây, ngũ cốc nguyên hạt giúp hệ tiêu hóa khỏe mạnh, giảm nguy cơ táo bón và tích tụ chất cặn bã trong ruột.

6.2. Uống đủ nước mỗi ngày

  • Nước giúp làm mềm phân, hỗ trợ quá trình tiêu hóa và bài tiết.

6.3. Tập luyện thể thao thường xuyên

  • Tăng cường nhu động ruột, phòng tránh tình trạng tắc nghẽn ruột.

6.4. Khám sức khỏe định kỳ

  • Phát hiện sớm các bệnh lý đường tiêu hóa, viêm ruột mãn tính hoặc những bất thường khác.


7. Khi nào cần đi khám ngay?

Hãy đến bệnh viện hoặc cơ sở y tế gần nhất nếu bạn có các dấu hiệu sau:

  • Đau bụng dữ dội vùng dưới bên phải kéo dài hoặc tăng dần.

  • Kèm sốt, buồn nôn, nôn ói, chướng bụng.

  • Đau tăng khi đi lại, ho, hắt hơi hoặc khi ấn vào vùng bụng.

Tuyệt đối không tự ý dùng thuốc giảm đau, kháng sinh hoặc thuốc tiêu hóa trước khi có chẩn đoán rõ ràng, vì điều này có thể che lấp triệu chứng và gây khó khăn cho bác sĩ trong việc chẩn đoán đúng bệnh.