ĐAU BỤNG DO BỆNH LÝ Ở ĐẠI TRÀNG: NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA
Đã Xem: 13
ĐAU BỤNG DO BỆNH LÝ Ở ĐẠI TRÀNG: NGUYÊN NHÂN, CHẨN ĐOÁN VÀ PHÒNG NGỪA
1. Giải phẫu và chức năng đại tràng
Đại tràng là phần cuối của ống tiêu hóa, nối tiếp ruột non, bao gồm:
-
Manh tràng, kết tràng lên, kết tràng ngang, kết tràng xuống, đại tràng sigma và trực tràng.
-
Chức năng: hấp thu nước và điện giải, tạo khuôn phân, vận chuyển và đào thải phân ra ngoài.
Mọi rối loạn hoặc tổn thương cấu trúc đại tràng đều có thể ảnh hưởng đến chức năng này và gây đau bụng.
2. Phân loại đau bụng do đại tràng
Đau bụng liên quan đến đại tràng có thể được phân loại dựa vào:
-
Vị trí: thường đau vùng hạ vị, hố chậu trái hoặc phải.
-
Tính chất: âm ỉ, quặn từng cơn, đau sau ăn, đau kèm cảm giác chướng hơi, đi ngoài.
-
Liên quan triệu chứng: táo bón, tiêu chảy, máu trong phân, buồn nôn...
3. Cơ chế đau bụng trong bệnh lý đại tràng
Các cơ chế chính:
-
Viêm niêm mạc → kích thích thần kinh → đau.
-
Co thắt cơ trơn đại tràng (trong IBS) → đau quặn.
-
Tăng áp lực lòng ruột (trong táo bón, tắc ruột) → căng giãn → đau.
-
Thiếu máu cục bộ → hoại tử mô → đau dữ dội.
4. Các nguyên nhân đau bụng do bệnh lý ở đại tràng (Chi tiết)
4.1. Viêm đại tràng cấp
-
Do nhiễm trùng (vi khuẩn, virus, ký sinh trùng).
-
Biểu hiện: tiêu chảy cấp, phân nhầy máu, sốt, đau bụng dữ dội.
-
Cần điều trị bằng kháng sinh (nếu vi khuẩn), bù nước, và nghỉ ngơi.
4.2. Viêm loét đại tràng mạn tính (Ulcerative Colitis)
-
Là bệnh tự miễn, đặc trưng bởi loét nông lan tỏa ở trực tràng và đại tràng.
-
Triệu chứng: đau bụng, tiêu chảy ra máu, mệt mỏi, sụt cân.
-
Biến chứng: giãn đại tràng nhiễm độc, ung thư đại trực tràng.
4.3. Bệnh Crohn
-
Viêm mạn tính có thể ảnh hưởng toàn bộ ống tiêu hóa, tổn thương từng đoạn.
-
Triệu chứng: đau quặn, tiêu chảy kéo dài, sốt, hẹp ruột, rò hậu môn.
4.4. Hội chứng ruột kích thích (IBS)
-
Là rối loạn chức năng không có tổn thương thực thể.
-
Đặc điểm: đau bụng cải thiện sau khi đi ngoài, phân bất thường (lỏng/nát/táo), chướng bụng.
-
Bệnh liên quan nhiều đến stress, ăn uống không điều độ.
4.5. Polyp và ung thư đại tràng
-
Polyp: thường không triệu chứng, nhưng có thể gây chảy máu hoặc tắc nghẽn.
-
Ung thư đại tràng: biểu hiện sớm có thể là thay đổi thói quen đi ngoài, đau bụng âm ỉ, đi ngoài ra máu, sụt cân không rõ nguyên nhân.
4.6. Viêm túi thừa đại tràng (Diverticulitis)
-
Gặp ở người lớn tuổi, do sự hình thành các túi nhỏ trong thành đại tràng.
-
Viêm túi thừa gây đau bụng vùng hố chậu trái, sốt, tiêu chảy hoặc táo bón, có thể biến chứng áp xe, thủng.
4.7. Thiếu máu cục bộ đại tràng
-
Xảy ra ở người có bệnh tim mạch, cao tuổi, sau phẫu thuật.
-
Đau quặn, dữ dội vùng bụng dưới, kèm phân máu.
5. Phương pháp chẩn đoán
5.1. Hỏi bệnh và khám lâm sàng
-
Tiền sử bệnh, thuốc đang dùng, triệu chứng đi kèm.
-
Khám bụng: tìm vùng đau, chướng, dấu hiệu viêm phúc mạc.
5.2. Xét nghiệm
-
Máu: CRP, bạch cầu tăng trong viêm.
-
Phân: tìm máu ẩn, cấy phân tìm vi khuẩn, ký sinh trùng.
5.3. Nội soi đại tràng
-
Quan sát trực tiếp, sinh thiết để xác định viêm, loét, polyp, khối u.
5.4. Hình ảnh học
-
Siêu âm, X-quang bụng, CT scan bụng: đánh giá viêm túi thừa, u, hẹp, tắc ruột.
5.5. Các test bổ sung
-
Xét nghiệm calprotectin phân: đánh giá mức độ viêm trong ruột (có giá trị trong chẩn đoán viêm loét đại tràng và Crohn).
-
CEA (Carcinoembryonic antigen): marker trong ung thư đại tràng.
6. Phòng ngừa bệnh lý đại tràng
6.1. Chế độ dinh dưỡng lành mạnh
-
Tăng chất xơ: giúp nhuận tràng, phòng ngừa táo bón và polyp.
-
Giảm thịt đỏ, thực phẩm chế biến sẵn, dầu mỡ, rượu bia.
-
Ăn chín uống sôi: tránh nhiễm khuẩn đường ruột.
6.2. Thói quen sinh hoạt
-
Vận động ít nhất 30 phút/ngày.
-
Ngủ đủ, tránh stress – yếu tố làm nặng IBS và viêm ruột.
6.3. Theo dõi định kỳ
-
Nội soi đại tràng mỗi 5-10 năm sau tuổi 50 (hoặc sớm hơn nếu có tiền sử gia đình).
-
Tầm soát polyp và ung thư sớm.
6.4. Dùng thuốc hợp lý
-
Không lạm dụng thuốc kháng sinh, NSAIDs, thuốc nhuận tràng.
6.5. Quản lý bệnh nền
-
Kiểm soát tốt tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu để phòng thiếu máu cục bộ ruột.
7. Khi nào cần đi khám bác sĩ?
-
Đau bụng kéo dài không rõ nguyên nhân.
-
Thay đổi thói quen đi tiêu (tiêu chảy, táo bón kéo dài).
-
Đi ngoài ra máu, phân đen.
-
Sụt cân không rõ lý do, mệt mỏi.
-
Có tiền sử gia đình mắc bệnh ung thư đại tràng hoặc polyp.