Bong gân: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Đã Xem: 5
Bong gân: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
1. ĐỊNH NGHĨA BONG GÂN (Sprain)
Bong gân là một loại chấn thương dây chằng – mô liên kết có chức năng giữ các xương lại với nhau tại khớp. Bong gân xảy ra khi dây chằng bị kéo căng quá mức hoặc rách do lực tác động đột ngột hoặc chuyển động không đúng tư thế.
2. NGUYÊN NHÂN GÂY BONG GÂN
Bong gân thường gặp trong các tình huống sau:
1. Hoạt động thể thao
-
Thực hiện động tác đột ngột (nhảy, xoay người).
-
Trượt chân khi đang chạy nhanh.
-
Va chạm trực tiếp trong thể thao đối kháng (bóng đá, bóng rổ, võ thuật).
2. Sinh hoạt hằng ngày
-
Bước hụt cầu thang, vấp ngã khi đi bộ.
-
Tiếp đất sai tư thế khi nhảy.
-
Mang vác vật nặng sai tư thế.
3. Nguyên nhân khách quan khác
-
Mang giày dép không phù hợp.
-
Mặt sàn trơn trượt, địa hình gồ ghề.
-
Cơ, khớp yếu, không dẻo dai (thường gặp ở người ít vận động hoặc người lớn tuổi).
3. TRIỆU CHỨNG BONG GÂN – THEO MỨC ĐỘ
Mức độ |
Dây chằng |
Triệu chứng |
---|---|---|
Độ 1 (nhẹ) |
Căng giãn nhẹ |
Đau nhẹ, sưng ít, khớp vẫn hoạt động |
Độ 2 (vừa) |
Rách một phần |
Sưng rõ, bầm tím, hạn chế vận động |
Độ 3 (nặng) |
Đứt hoàn toàn |
Sưng lớn, đau dữ dội, khớp lỏng lẻo, mất chức năng |
Triệu chứng chi tiết
-
Đau tại khớp bị tổn thương, có thể xuất hiện ngay hoặc sau vài giờ.
-
Sưng nề lan rộng quanh khớp.
-
Bầm tím, xuất huyết dưới da do vỡ mạch máu.
-
Giới hạn vận động: người bệnh không thể đi lại, gập, duỗi hoặc xoay khớp.
-
Nghe tiếng "rắc" hoặc cảm giác lỏng lẻo trong khớp (nặng).
-
Trong bong gân nặng, có thể biến dạng khớp, phải cố định ngay.
4. ĐIỀU TRỊ BONG GÂN CHUYÊN SÂU
1. Sơ cứu ban đầu theo nguyên tắc R.I.C.E (trong 48 giờ đầu)
Thành phần |
Hành động |
Tác dụng |
---|---|---|
R – Rest (Nghỉ ngơi) |
Không sử dụng khớp bị thương |
Giúp tổn thương không nặng thêm |
I – Ice (Chườm đá) |
Chườm 15–20 phút/lần, mỗi 2–3 giờ |
Giảm sưng, viêm, đau |
C – Compression (Băng ép) |
Dùng băng thun cố định khớp |
Hạn chế sưng, bảo vệ vùng tổn thương |
E – Elevation (Kê cao) |
Nâng vùng bị thương cao hơn tim |
Giảm phù nề, thúc đẩy tuần hoàn máu |
2. Dùng thuốc (theo chỉ dẫn bác sĩ):
-
Paracetamol: giảm đau.
-
Ibuprofen, Naproxen: giảm đau + chống viêm.
-
Gel bôi tại chỗ: Diclofenac, Salonpas, Fastum Gel.
3. Phục hồi chức năng sau bong gân
-
Bắt đầu tập cử động nhẹ nhàng sau vài ngày (nếu bong gân nhẹ).
-
Các bài tập tăng độ linh hoạt, giảm cứng khớp, tăng sức cơ.
-
Vật lý trị liệu: siêu âm trị liệu, điện xung, chiếu đèn hồng ngoại, laser…
-
Nẹp bảo vệ có thể được chỉ định trong bong gân độ II–III.
4. Can thiệp y tế nếu:
-
Cơn đau kéo dài > 72 giờ không giảm.
-
Không thể cử động khớp hoặc mất thăng bằng khi đứng.
-
Có dấu hiệu gãy xương kèm theo: sưng lớn, biến dạng, đau dữ dội.
5. PHÒNG NGỪA BONG GÂN
-
Khởi động kỹ lưỡng trước khi chơi thể thao.
-
Luyện tập đúng kỹ thuật, tăng cường cơ – khớp.
-
Chọn giày thể thao phù hợp, chống trơn trượt.
-
Tăng cường sức mạnh cơ, sự dẻo dai của khớp qua các bài tập hỗ trợ.
-
Thận trọng khi đi lại ở địa hình xấu, trơn trượt.
-
Tránh cử động đột ngột, đặc biệt ở người lớn tuổi hoặc người từng bị bong gân.
6. BONG GÂN Ở TRẺ EM VÀ NGƯỜI GIÀ
Trẻ em:
-
Dễ bị bong gân cổ chân khi chơi đùa, chạy nhảy.
-
Cần kiểm tra kỹ để phân biệt bong gân với gãy xương kín.
Người già:
-
Nguy cơ cao do xương khớp yếu, dễ té ngã.
-
Điều trị cần phối hợp: nghỉ ngơi, dinh dưỡng, vật lý trị liệu phù hợp với tuổi.
7. LƯU Ý QUAN TRỌNG
-
Không chườm nóng trong 48 giờ đầu – làm tăng sưng.
-
Không xoa bóp, kéo nắn khớp khi chưa biết rõ mức độ chấn thương.
-
Không tự ý dùng thuốc mạnh (như corticoid) nếu không có chỉ định.
-
Cần phân biệt bong gân với gãy xương, trật khớp – tránh bỏ sót.