Bệnh thủy đậu: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng bệnh thủy đậu

Đã Xem: 13

Bệnh thủy đậu: Nguyên nhân, triệu chứng, cách điều trị và phòng bệnh thủy đậu

Bệnh thủy đậu (hay còn gọi là bệnh varicella) là một bệnh nhiễm virus phổ biến, đặc biệt là ở trẻ em. Mặc dù bệnh thường nhẹ và tự khỏi, nhưng vẫn có thể gây ra một số biến chứng nghiêm trọng nếu không được điều trị đúng cách. Dưới đây là thông tin chi tiết về nguyên nhân, triệu chứng, biến chứng và cách điều trị bệnh thủy đậu.

1. Nguyên nhân gây bệnh thủy đậu

Bệnh thủy đậu là do một loại virus có tên là Varicella-Zoster gây ra. Đây là một loại virus thuộc nhóm herpesvirus, có thể gây ra các bệnh lý về da như thủy đậu và zona (herpes zoster).

  • Lây truyền qua đường hô hấp: Virus varicella-zoster lây lan chủ yếu qua đường hô hấp khi người bệnh ho, hắt hơi hoặc thậm chí nói chuyện. Mọi người trong một gia đình hoặc cộng đồng có thể bị lây nhiễm nếu tiếp xúc với các giọt nước bọt chứa virus này.

  • Tiếp xúc trực tiếp với vết phỏng nước: Virus cũng có thể lây lan khi tiếp xúc trực tiếp với các vết phỏng nước đang vỡ ra của người bệnh. Chính vì thế, bệnh thủy đậu rất dễ lây lan trong môi trường đông người như trường học, nhà trẻ.

  • Giai đoạn lây nhiễm: Người bệnh có thể lây nhiễm cho người khác từ 1-2 ngày trước khi phát ban xuất hiện cho đến khi các vết phỏng nước khô lại và đóng vảy.

Virus Varicella-Zoster không chỉ gây bệnh thủy đậu, mà sau khi người bệnh khỏi, virus vẫn tồn tại trong cơ thể ở trạng thái tiềm ẩn trong các dây thần kinh. Nếu hệ miễn dịch suy yếu, virus có thể tái hoạt động và gây ra bệnh zona (shingles) ở người lớn.

2. Triệu chứng của bệnh thủy đậu

Bệnh thủy đậu có thể có các triệu chứng khác nhau tùy theo độ tuổi và tình trạng sức khỏe của từng người, nhưng các dấu hiệu điển hình bao gồm:

Giai đoạn đầu (2-3 ngày trước khi phát ban):

  • Sốt nhẹ: Thường bắt đầu từ 1-2 ngày trước khi phát ban xuất hiện.

  • Đau đầu và mệt mỏi: Nhiều người có cảm giác mệt mỏi, đau đầu nhẹ hoặc khó chịu chung trong cơ thể.

  • Chán ăn: Người bệnh có thể mất cảm giác thèm ăn hoặc cảm thấy khó chịu khi ăn uống.

Giai đoạn phát ban:

Phát ban là dấu hiệu đặc trưng của bệnh thủy đậu, bắt đầu từ những mảng đỏ nhỏ, sau đó dần dần chuyển thành các mụn nước (vết phỏng nước). Các vết phỏng này có thể xuất hiện ở mọi vị trí trên cơ thể, đặc biệt là mặt, thân, đầu, và có thể lan ra khắp cơ thể.

  • Các vết phỏng nước: Các vết phỏng nhỏ, có màu đỏ, sau đó nhanh chóng trở thành mụn nước chứa dịch trong suốt. Sau vài ngày, mụn nước sẽ vỡ ra và tạo thành vảy, cuối cùng sẽ khô và rụng.

  • Ngứa: Các mụn nước rất ngứa, khiến người bệnh rất khó chịu. Việc gãi có thể dẫn đến nhiễm trùng thứ phát, vì vậy cần tránh gãi để ngăn ngừa vi khuẩn xâm nhập.

Giai đoạn phục hồi:

Sau khoảng 5-10 ngày, các vết phỏng nước sẽ dần khô lại và đóng vảy. Khi tất cả các vết phỏng khô, người bệnh sẽ không còn khả năng lây nhiễm cho người khác.

3. Biến chứng của bệnh thủy đậu

Mặc dù bệnh thủy đậu thường là một bệnh nhẹ và tự khỏi ở trẻ em, nhưng vẫn có thể dẫn đến một số biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt là ở người lớn, phụ nữ mang thai, hoặc những người có hệ miễn dịch yếu. Các biến chứng có thể bao gồm:

1. Nhiễm trùng da thứ phát:

Khi các vết phỏng nước bị gãi hoặc bị vỡ ra, có thể gây nhiễm trùng vi khuẩn, dẫn đến tình trạng viêm da hoặc mưng mủ. Việc giữ cho các vết phỏng sạch sẽ và không cào là rất quan trọng để tránh tình trạng này.

2. Viêm phổi:

Viêm phổi do virus varicella-zoster có thể xảy ra ở người lớn, đặc biệt là những người hút thuốc hoặc có vấn đề về hô hấp trước đó. Đây là một biến chứng nghiêm trọng, có thể gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời.

3. Viêm não:

Mặc dù rất hiếm, viêm não có thể xảy ra trong một số trường hợp bệnh thủy đậu. Triệu chứng của viêm não bao gồm sốt cao, đau đầu dữ dội, co giật, hoặc mất ý thức. Nếu không điều trị kịp thời, biến chứng này có thể gây tổn thương não vĩnh viễn.

4. Hội chứng Ramsay Hunt:

Đây là một biến chứng của virus Varicella-Zoster xảy ra ở người lớn, gây ra triệu chứng liệt mặt và đau tai, có thể dẫn đến mất thính lực nếu không được điều trị.

5. Các vấn đề ở người mang thai:

Phụ nữ mang thai bị thủy đậu có thể gặp phải các vấn đề nghiêm trọng, đặc biệt là trong 20 tuần đầu của thai kỳ. Virus có thể gây dị tật bẩm sinh cho thai nhi hoặc làm tăng nguy cơ sinh non.

4. Cách điều trị bệnh thủy đậu

Hiện tại, bệnh thủy đậu không có thuốc đặc trị, nhưng các biện pháp điều trị chủ yếu nhằm giảm bớt các triệu chứng và ngăn ngừa biến chứng. Điều trị bao gồm:

Điều trị triệu chứng:

  • Thuốc giảm đau, hạ sốt: Paracetamol có thể được sử dụng để giảm đau và hạ sốt. Tuy nhiên, cần tránh dùng aspirin, vì thuốc này có thể gây ra hội chứng Reye, một tình trạng nguy hiểm ở trẻ em.

  • Thuốc kháng histamine: Thuốc này có thể giúp giảm ngứa do thủy đậu. Tuy nhiên, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng thuốc.

  • Tắm nước ấm với bột yến mạch hoặc baking soda: Điều này giúp giảm ngứa và làm dịu da. Không tắm nước nóng vì có thể khiến tình trạng ngứa trở nên tồi tệ hơn.

Điều trị đặc hiệu:

  • Thuốc kháng virus: Ở những người có nguy cơ cao hoặc những trường hợp nặng, bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng virus như Acyclovir. Thuốc này giúp làm giảm thời gian bệnh kéo dài và giảm mức độ nghiêm trọng của bệnh.

  • Thuốc kháng sinh: Nếu có nhiễm trùng thứ phát (ví dụ như viêm da), bác sĩ có thể kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị.

Chăm sóc tại nhà:

  • Giữ vệ sinh cá nhân: Đảm bảo cơ thể và các vết phỏng luôn được vệ sinh sạch sẽ để tránh nhiễm trùng. Nên thay quần áo thường xuyên và giữ cho các vết phỏng khô ráo.

  • Nghỉ ngơi đầy đủ: Việc nghỉ ngơi và bổ sung đủ nước là rất quan trọng để giúp cơ thể phục hồi nhanh chóng.

5. Phòng ngừa bệnh thủy đậu

Tiêm vaccine thủy đậu là biện pháp phòng ngừa hiệu quả nhất. Vaccine thủy đậu không chỉ giúp bảo vệ bạn khỏi bệnh mà còn giúp giảm nguy cơ mắc biến chứng nghiêm trọng khi mắc bệnh.

  • Tiêm vaccine thủy đậu: Tiêm vaccine thủy đậu cho trẻ em từ 12 tháng tuổi trở lên và tiêm nhắc lại ở độ tuổi 4-6 là cách phòng ngừa hiệu quả.

  • Tránh tiếp xúc với người bệnh: Nếu trong gia đình hoặc cộng đồng có người bị bệnh thủy đậu, cần hạn chế tiếp xúc với những người khỏe mạnh, đặc biệt là phụ nữ mang thai và những người có hệ miễn dịch yếu.