Bệnh sởi nguy hiểm như thế nào?
Đã Xem: 55
Bệnh sởi nguy hiểm như thế nào?
1. Dấu Hiệu Của Bệnh Sởi
Bệnh sởi là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, chủ yếu ảnh hưởng đến trẻ em nhưng cũng có thể gặp ở người lớn, đặc biệt là những người chưa được tiêm vắc xin phòng sởi hoặc chưa có miễn dịch. Các triệu chứng của bệnh sởi phát triển theo từng giai đoạn cụ thể, bao gồm:
-
Giai Đoạn 1: Giai Đoạn Tiền Ban (Khoảng 3-5 Ngày Đầu)
-
Sốt cao: Đây là dấu hiệu đầu tiên và thường bắt đầu từ ngày đầu tiên. Sốt có thể lên tới 39-40°C và kéo dài khoảng 3-4 ngày. Đôi khi, bệnh nhân có thể bị sốt rất cao.
-
Ho khan, viêm họng, và chảy nước mũi: Người bệnh có thể cảm thấy khó chịu ở cổ họng và mũi, gây ra cảm giác mệt mỏi, khó thở.
-
Chảy nước mắt và viêm kết mạc (mắt đỏ): Sự viêm nhiễm làm cho đôi mắt đỏ và gây ngứa.
-
Mệt mỏi, đau cơ, mất cảm giác thèm ăn: Những triệu chứng này khiến bệnh nhân cảm thấy rất yếu và thiếu năng lượng.
-
Ban Koplik: Đây là một dấu hiệu rất đặc trưng và có thể xuất hiện trước khi phát ban (thường là khoảng 2-3 ngày sau khi sốt xuất hiện). Ban Koplik là những chấm trắng nhỏ giống như mụn nước trên nền đỏ, xuất hiện ở niêm mạc miệng, đặc biệt là gần răng hàm.
-
-
Giai Đoạn 2: Giai Đoạn Phát Ban (Ngày Thứ 3-7)
-
Phát ban đỏ: Phát ban là một trong những triệu chứng đặc trưng của bệnh sởi. Phát ban thường bắt đầu từ phía sau tai và lan ra mặt, cổ rồi dần xuống thân, tay và chân. Các đốm ban có thể hợp lại thành mảng lớn và dễ nhận biết.
-
Giảm sốt: Khi phát ban xuất hiện, sốt có thể giảm dần và bệnh nhân có thể cảm thấy đỡ mệt mỏi hơn.
-
Da có thể thô ráp: Sau khi ban đỏ xuất hiện, da có thể trở nên thô ráp và có dấu hiệu bong tróc nhẹ khi bệnh hồi phục.
-
Khôi phục sức khỏe: Khi các triệu chứng khác giảm dần, bệnh nhân bắt đầu hồi phục, tuy nhiên, triệu chứng viêm họng và mệt mỏi có thể kéo dài thêm một vài ngày.
-
2. Nguyên Nhân Gây Bệnh Sởi
Bệnh sởi do virus sởi (measles virus) gây ra, thuộc họ Paramyxoviridae, nhóm virus này có khả năng lây lan rất mạnh mẽ. Virus này có thể lây qua các giọt bắn từ đường hô hấp của người bệnh khi họ ho, hắt hơi, hoặc thậm chí là nói chuyện.
-
Môi trường lây nhiễm: Virus sởi có thể tồn tại trong không khí trong vài giờ và có thể lây truyền khi người khỏe mạnh hít phải không khí bị ô nhiễm giọt bắn từ người bệnh. Virus cũng có thể lây qua tiếp xúc trực tiếp với các vật dụng hoặc bề mặt nhiễm virus.
-
Thời gian ủ bệnh: Thời gian ủ bệnh, tức là thời gian từ khi bị nhiễm virus cho đến khi xuất hiện triệu chứng, thường dao động từ 10-12 ngày.
-
Lây nhiễm trước khi phát ban: Một điều quan trọng cần lưu ý là bệnh nhân có thể lây nhiễm cho người khác từ 4 ngày trước khi phát ban và 4 ngày sau khi phát ban xuất hiện.
3. Chẩn Đoán Bệnh Sởi
Bệnh sởi có thể được chẩn đoán thông qua khám lâm sàng, dựa trên các triệu chứng điển hình của bệnh như sốt cao, ho, phát ban, và sự xuất hiện của các chấm Koplik trong miệng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, đặc biệt là ở những bệnh nhân có các triệu chứng không điển hình hoặc có biến chứng, các bác sĩ có thể cần sử dụng các phương pháp xét nghiệm để xác định chắc chắn bệnh:
-
Xét nghiệm máu: Một số xét nghiệm máu có thể giúp xác định sự hiện diện của kháng thể chống lại virus sởi hoặc virus sởi trong máu.
-
Xét nghiệm PCR: Đây là phương pháp giúp phát hiện RNA của virus sởi trong mẫu dịch mũi họng hoặc máu. PCR có độ nhạy cao và giúp xác định chính xác virus gây bệnh.
-
Chẩn đoán phân biệt: Các bệnh lý khác có triệu chứng tương tự như sởi (chẳng hạn như rubella, tay chân miệng, hoặc viêm mũi họng) cần được phân biệt để có biện pháp điều trị phù hợp.
4. Cách Phòng Ngừa Bệnh Sởi
Phòng ngừa bệnh sởi chủ yếu dựa vào việc tiêm vắc xin, nhưng còn nhiều biện pháp khác có thể giúp giảm nguy cơ lây nhiễm. Dưới đây là một số phương pháp phòng ngừa bệnh sởi:
-
Tiêm Vắc Xin Sởi:
-
Vắc xin MMR (measles, mumps, rubella): Đây là loại vắc xin kết hợp giúp phòng ngừa ba bệnh là sởi, quai bị và rubella. Vắc xin này được tiêm lần đầu cho trẻ em vào khoảng 12-15 tháng tuổi và tiêm nhắc lại khi trẻ được 4-6 tuổi.
-
Tiêm vắc xin cho người chưa tiêm: Đối với những người chưa tiêm phòng hoặc chưa có miễn dịch, việc tiêm vắc xin là rất quan trọng, đặc biệt đối với các nhóm có nguy cơ cao (như nhân viên y tế, những người đi du lịch đến các khu vực có dịch sởi).
-
-
Cách Ly Người Bệnh:
-
Bệnh sởi có khả năng lây lan mạnh mẽ, vì vậy, người bệnh cần được cách ly trong ít nhất 4 ngày sau khi phát ban xuất hiện để giảm nguy cơ lây lan ra cộng đồng, đặc biệt là trẻ em và người có hệ miễn dịch yếu.
-
-
Bảo vệ người chưa có miễn dịch:
-
Các trẻ em chưa tiêm vắc xin hoặc người lớn chưa có miễn dịch nên tránh tiếp xúc với người mắc bệnh sởi. Những người này cần được tiêm phòng sớm hoặc thực hiện các biện pháp phòng ngừa khi tiếp xúc với người bệnh.
-
-
Tăng cường miễn dịch cộng đồng:
-
Việc duy trì tỷ lệ tiêm chủng cao trong cộng đồng rất quan trọng để tạo ra "miễn dịch cộng đồng", giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh sởi, bảo vệ những người không thể tiêm vắc xin như trẻ quá nhỏ hoặc người có bệnh lý nền.
-
-
Vệ sinh cá nhân:
-
Các biện pháp vệ sinh như rửa tay thường xuyên, đeo khẩu trang khi tiếp xúc với người bệnh, tránh tiếp xúc trực tiếp với giọt bắn từ người bị sởi giúp hạn chế lây nhiễm.
-
5. Các Biến Chứng và Điều Trị Bệnh Sởi
Bệnh sởi có thể gây ra một số biến chứng nghiêm trọng, đặc biệt ở trẻ em dưới 5 tuổi và người lớn có hệ miễn dịch yếu:
-
Biến chứng hô hấp: Viêm phổi do virus sởi là một trong những biến chứng nghiêm trọng nhất, có thể dẫn đến tử vong nếu không được điều trị kịp thời.
-
Viêm não: Mặc dù hiếm gặp, nhưng viêm não do sởi có thể dẫn đến tổn thương thần kinh nghiêm trọng và thậm chí là tử vong.
-
Viêm tai giữa: Đây là biến chứng phổ biến, có thể dẫn đến mất thính lực nếu không được điều trị.
-
Tiêu chảy và mất nước: Một số trường hợp mắc bệnh sởi có thể bị tiêu chảy, dẫn đến tình trạng mất nước nghiêm trọng.