Bệnh hạ cam: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Đã Xem: 14

Bệnh hạ cam: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

1. Bệnh hạ cam là gì?

1. Khái niệm

Hạ cam (hay hạ cam mềm, chancroid) là một bệnh nhiễm khuẩn lây truyền qua đường tình dục (STI), do vi khuẩn Haemophilus ducreyi gây ra. Bệnh đặc trưng bởi vết loét sinh dục đau, tiến triển nhanh và viêm hạch bẹn mủ, thường gặp ở nam giới nhiều hơn nữ giới.

Hạ cam từng là nguyên nhân phổ biến gây loét sinh dục trước khi có sự gia tăng mạnh của herpes sinh dục và giang mai. Mặc dù hiện nay tỷ lệ mắc đã giảm đáng kể tại nhiều quốc gia phát triển nhờ cải thiện vệ sinh và quan hệ tình dục an toàn, hạ cam vẫn lưu hành tại nhiều nước đang phát triển, đặc biệt là các vùng châu Phi cận Sahara, Đông Nam Á, Ấn Độ và Caribe.


2. TÁC NHÂN GÂY BỆNH

Haemophilus ducreyi là trực khuẩn Gram âm, nhỏ, không di động, có dạng trực khuẩn ngắn hình que. Trong nhuộm Gram, vi khuẩn có thể sắp xếp thành từng chuỗi như "xếp hàng", hình ảnh đặc trưng gọi là "dấu ấn con tem".

Vi khuẩn không xâm nhập vào máu hay nội tạng, chủ yếu gây tổn thương tại chỗ qua da hoặc niêm mạc bị trầy xước trong quá trình giao hợp.


3. DỊCH TỄ HỌC

  • Tỷ lệ mắc bệnh cao hơn ở nam giới từ 20–40 tuổi, đặc biệt trong nhóm có quan hệ tình dục không an toàn.

  • Phổ biến hơn ở các nước có hệ thống y tế kém phát triển, nơi tỷ lệ lây nhiễm HIV cao.

  • Thường gặp trong các đợt bùng phát dịch STI, đặc biệt ở khu vực mại dâm hoặc khu dân cư đông đúc.


4. TRIỆU CHỨNG LÂM SÀNG

1. Thời kỳ ủ bệnh

  • Kéo dài từ 3–10 ngày, có thể lên đến 2 tuần.

  • Không có triệu chứng gì đặc hiệu trong giai đoạn này.

2. Giai đoạn loét sinh dục

  • Biểu hiện đầu tiên là nốt sẩn nhỏ, đỏ, mọc tại vùng tiếp xúc tình dục (thường là rãnh quy đầu, bao quy đầu, âm hộ, môi lớn, môi bé, tầng sinh môn…).

  • Sau 1–2 ngày, nốt sẩn vỡ ra, hình thành vết loét nông:

    • Đường kính từ 1–2 cm, bờ nham nhở, đau, mềm, đáy loét màu vàng xám bẩn.

    • Vết loét không cứng như giang mai, không có mụn nước như herpes.

    • Có thể có nhiều vết loét do tự lây qua tay hoặc do nhiều điểm tiếp xúc khi quan hệ.

    • Có thể kèm theo chảy dịch mủ có mùi hôi.

3. Viêm hạch bẹn (bubo)

  • Gặp ở khoảng 50% trường hợp.

  • Thường một bên, sưng to, đau nhức, da vùng hạch đỏ, căng.

  • Hạch có thể hóa mủ và vỡ ra da tạo lỗ rò.

  • Hạch này thường không dính nhau, không hóa sợi như giang mai.


5. CHẨN ĐOÁN

1. Chẩn đoán lâm sàng

Dựa trên các yếu tố:

  • Loét sinh dục đau, xuất hiện nhanh sau quan hệ không an toàn.

  • Viêm hạch bẹn có mủ, thường một bên.

  • Không có dấu hiệu toàn thân rõ ràng như sốt cao (trừ khi hạch vỡ mủ).

2. Chẩn đoán cận lâm sàng

a. Nhuộm Gram

  • Tìm trực khuẩn Gram âm hình que, xếp chuỗi đặc trưng (dấu ấn con tem).

  • Độ nhạy không cao, phụ thuộc tay nghề và giai đoạn lấy mẫu.

b. Cấy vi khuẩn

  • Nuôi cấy trong môi trường đặc biệt (chocolate agar có thêm yếu tố V), ít thực hiện do khó khăn kỹ thuật.

c. PCR (Polymerase Chain Reaction)

  • Phương pháp chính xác nhất để phát hiện DNA của H. ducreyi, nhưng đắt tiền và không phổ biến ở nhiều cơ sở y tế.

d. Chẩn đoán phân biệt

Cần phân biệt với:

  • Giang mai nguyên phát (loét không đau, đáy sạch, cứng)

  • Herpes sinh dục (mụn nước vỡ ra thành vết loét nhỏ, đau rát)

  • Viêm hạch do nguyên nhân khác (lao, lymphogranuloma venereum, donovanosis)

  • Ung thư dương vật hoặc âm hộ ở người cao tuổi (loét không lành, không đau)


6. ĐIỀU TRỊ

1. Nguyên tắc

  • Điều trị càng sớm càng tốt để tránh lây lan và biến chứng.

  • Điều trị cả bạn tình trong vòng 10 ngày gần đây.

  • Kết hợp vệ sinh vùng sinh dục, không quan hệ tình dục trong thời gian điều trị.

2. Phác đồ điều trị kháng sinh (theo CDC và WHO)

Thuốc

Liều dùng

Ghi chú

Azithromycin

1g uống liều duy nhất

Dễ dùng, hiệu quả cao

Ceftriaxone

250mg tiêm bắp liều duy nhất

Rất hiệu quả, thích hợp với loét nặng

Ciprofloxacin

500mg uống 2 lần/ngày x 3 ngày

Không dùng cho phụ nữ có thai

Erythromycin

500mg uống 4 lần/ngày x 7 ngày

Phù hợp cho phụ nữ có thai

3. Điều trị hỗ trợ

  • Vệ sinh vết loét bằng dung dịch sát khuẩn nhẹ (nước muối sinh lý, betadine loãng).

  • Nếu hạch hóa mủ: chọc hút hoặc chích rạch dẫn lưu, tránh vỡ tự nhiên gây rò dai dẳng.

  • Theo dõi tiến triển sau 3–7 ngày: nếu không cải thiện, cần xem xét lại chẩn đoán hoặc kháng sinh đồ nếu có điều kiện.


7. BIẾN CHỨNG

  • Loét lớn, để lại sẹo co kéo, gây hẹp bao quy đầu, hẹp lỗ niệu đạo, đau khi quan hệ.

  • Hạch vỡ, tạo rò mủ mạn tính

  • Tăng nguy cơ lây nhiễm HIV: do vết loét làm mất hàng rào bảo vệ niêm mạc sinh dục

  • Nhiễm trùng lan rộng nếu không điều trị


8. PHÒNG NGỪA

1. Dự phòng cá nhân

  • Quan hệ tình dục an toàn, sử dụng bao cao su đúng cách

  • Không quan hệ với người có vết loét sinh dục

  • Giữ vệ sinh cá nhân, đặc biệt là bộ phận sinh dục

2. Dự phòng cộng đồng

  • Tuyên truyền giáo dục giới tính và sức khỏe sinh sản

  • Khám sức khỏe định kỳ, xét nghiệm các STI ở nhóm có nguy cơ cao

  • Quản lý tốt các cơ sở mại dâm để giảm nguồn lây lan