Bệnh đậu mùa: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Đã Xem: 8

Bệnh đậu mùa: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

1. Giới thiệu

Đậu mùa (smallpox) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do virus Variola gây ra, thuộc họ Poxviridae, chi Orthopoxvirus. Đây là một trong những bệnh đầu tiên được mô tả trong y văn cổ và cũng là căn bệnh đầu tiên được con người loại trừ hoàn toàn bằng vắc-xin. Việc nghiên cứu đậu mùa đã góp phần đặt nền móng cho ngành miễn dịch học hiện đại, y học dự phòng và sinh học phân tử.


2. Virus Variola 

1. Cấu trúc virus:

  • Virus Variola là một DNA virus lớn (khoảng 186 kilobase).

  • Có hình dạng hình bầu dục hoặc hình viên gạch, kích thước khoảng 300 x 250 nm.

  • Virus không có vỏ ngoài (envelope) như nhiều virus RNA khác.

  • Bộ gene mã hóa khoảng 200 protein, bao gồm các enzym sao chép DNA, protein bám màng tế bào và các yếu tố kháng lại miễn dịch chủ.

2. Sinh lý bệnh học:

  • Virus xâm nhập qua niêm mạc đường hô hấp trên, nhân lên trong hạch bạch huyết, sau đó vào máu gây viremia.

  • Vòng tuần hoàn máu đưa virus đến da và cơ quan nội tạng.

  • Tại da, virus kích thích phản ứng viêm và phá hủy tế bào thượng bì → xuất hiện mụn mủ đặc trưng.

  • Gây tổn thương gan, lách, và đôi khi cả hệ thần kinh trung ương.


3. Hệ miễn dịch và đáp ứng với virus đậu mùa

1. Đáp ứng miễn dịch bẩm sinh:

  • Sản xuất nhanh interferon type I (IFN-α và β), TNF-α và các cytokine tiền viêm khác.

  • Hoạt hóa đại thực bào, tế bào NK (Natural Killer).

2. Đáp ứng miễn dịch thu được:

  • Miễn dịch tế bào: Tế bào T CD8+ tiêu diệt các tế bào nhiễm virus.

  • Miễn dịch dịch thể: Tế bào B tạo kháng thể trung hòa virus.

Virus Variola đã tiến hóa các cơ chế phức tạp để trốn tránh hệ miễn dịch, như sản xuất protein ức chế IFN, IL-1β và làm giảm trình diện kháng nguyên MHC I.


4. Biểu hiện lâm sàng và phân loại

1. Thể điển hình (Variola major):

  • Tỷ lệ tử vong 20–40%.

  • Tiến triển qua 4 giai đoạn rõ rệt: khởi phát → phát ban → mưng mủ → đóng vảy.

2. Thể nhẹ (Variola minor):

  • Tỷ lệ tử vong < 1%.

  • Biểu hiện lâm sàng nhẹ hơn, ít biến chứng.

3. Thể xuất huyết (Hemorrhagic smallpox):

  • Xuất huyết dưới da, nội tạng, nguy cơ tử vong gần như 100%.

  • Gặp ở người suy giảm miễn dịch.

4. Thể phẳng (Flat smallpox):

  • Ban không nổi gồ, da trơn bóng → tiên lượng rất xấu.

  • Tử vong cao, thường gặp ở trẻ nhỏ.


5. Biến chứng và di chứng

  • Viêm phổi do virus – nguyên nhân tử vong hàng đầu.

  • Viêm não cấp, đặc biệt ở trẻ nhỏ.

  • Nhiễm trùng da thứ phát do vi khuẩn.

  • Mù lòa do loét giác mạc.

  • Sẹo vĩnh viễn gây ảnh hưởng tâm lý và thẩm mỹ nghiêm trọng.


6. Tiêm chủng và phòng ngừa – Thành tựu y học vĩ đại

1. Nguồn gốc vắc-xin đậu mùa

  • Năm 1796, bác sĩ Edward Jenner phát hiện rằng tiêm virus đậu bò (cowpox) có thể bảo vệ con người khỏi đậu mùa.

  • Đây là cơ sở của khái niệm tiêm chủng chủ động, khởi đầu cho ngành miễn dịch học hiện đại.

2. Chiến dịch tiêm chủng toàn cầu của WHO (1967–1980):

  • Sử dụng vắc-xin sống giảm độc lực (Vaccinia virus).

  • Chiến lược "vòng tiêm chủng" (ring vaccination): khoanh vùng dịch và tiêm chủng nhanh cho những người xung quanh ca bệnh.

3. Kết quả:

  • Năm 1980, WHO tuyên bố: Đậu mùa bị xóa sổ hoàn toàn.

  • Đây là bệnh truyền nhiễm đầu tiên (và duy nhất tính đến hiện nay) bị loại trừ khỏi tự nhiên.


7. Vắc-xin và miễn dịch học hiện đại

1. Vắc-xin đậu mùa hiện đại:

  • Loại sống giảm độc lực (ACAM2000 – Hoa Kỳ).

  • Vắc-xin thế hệ mới: MVA (Modified Vaccinia Ankara) – an toàn hơn, dùng cho người suy giảm miễn dịch.

2. Vấn đề tồn kho vắc-xin và phòng ngừa khẩn cấp:

  • Một số nước vẫn dự trữ vắc-xin đậu mùa để đối phó với nguy cơ sinh học.

  • Trong đại dịch monkeypox (đậu mùa khỉ) năm 2022, vắc-xin đậu mùa đã được sử dụng do virus gây bệnh có liên quan.