Bệnh chốc: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Đã Xem: 66

Bệnh chốc: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

1. NGUYÊN NHÂN GÂY BỆNH CHỐC

Bệnh chốc (impetigo) là một nhiễm trùng da nông, chủ yếu do vi khuẩn gây ra:

 Vi khuẩn gây bệnh phổ biến:

  • Staphylococcus aureus: gây bệnh chốc bọng nước.

  • Streptococcus pyogenes: thường gây chốc không bọng nước.

  • Staphylococcus aureus kháng Methicillin (MRSA): gây bệnh chốc khó điều trị hơn, xuất hiện ngày càng nhiều.

 Các yếu tố nguy cơ:

  • Trẻ em (đặc biệt từ 2–6 tuổi).

  • Môi trường đông người (trường học, nhà trẻ, doanh trại...).

  • Da có vết thương hở, côn trùng cắn, trầy xước.

  • Bệnh da sẵn có: chàm, viêm da cơ địa, thủy đậu.

  • Vệ sinh kém, sống ở nơi nóng ẩm, khí hậu ô nhiễm.

  • Dùng chung đồ cá nhân với người nhiễm bệnh.

 2. PHÂN LOẠI VÀ TRIỆU CHỨNG CỤ THỂ

 A. Chốc không bọng nước (Non-bullous impetigo – phổ biến nhất)

  • Bắt đầu bằng nốt mụn nhỏ màu đỏ.

  • Nhanh chóng vỡ ra, rỉ dịch, đóng thành vảy màu vàng mật ong đặc trưng.

  • Vùng xung quanh đỏ nhẹ, có thể ngứa.

  • Thường khu trú ở mặt (quanh miệng, mũi), tay, chân.

 B. Chốc bọng nước (Bullous impetigo)

  • Gây ra bởi tụ cầu sản xuất nội độc tố gây bong da.

  • Xuất hiện mụn nước lớn, mỏng, chứa dịch trong → vàng → vỡ nhanh.

  • Ít đỏ, không đau, không ngứa nhiều.

  • Vị trí thường gặp: bụng, thân mình, mông, đùi.

  • Phổ biến ở trẻ sơ sinh, trẻ nhỏ.

 C. Chốc loét (Ecthyma) – dạng nặng hơn

  • Vi khuẩn xâm nhập sâu → gây loét nông ở lớp trung bì.

  • Biểu hiện: mụn mủ, vỡ ra để lại loét sâu, có vảy dày, sẫm màu.

  • Có thể để lại sẹo sau lành.

  • Thường xảy ra ở cẳng chân, đùi, đặc biệt người lớn hoặc người suy giảm miễn dịch.


 3. BIẾN CHỨNG CÓ THỂ GẶP

Nếu không điều trị đúng cách, chốc có thể gây ra:

  • Viêm mô tế bào (nhiễm trùng da sâu hơn).

  • Viêm hạch bạch huyết.

  • Viêm cầu thận cấp sau liên cầu (biến chứng nghiêm trọng nhưng hiếm).

  • Nhiễm trùng huyết (nặng, thường gặp ở người miễn dịch yếu).

  • Lây lan trong cộng đồng (đặc biệt là trẻ ở trường học).


4. ĐIỀU TRỊ BỆNH CHỐC

 A. Nguyên tắc điều trị:

  • Làm sạch tổn thương, loại bỏ vi khuẩn.

  • Dùng thuốc đúng kháng sinh, đúng thời gian.

  • Tránh lây lan, chăm sóc tốt để tránh biến chứng.


 B. Điều trị tại chỗ (với trường hợp nhẹ, khu trú):

  1. Làm sạch vùng da tổn thương:

    • Dùng xà phòng sát khuẩn nhẹ hoặc nước muối sinh lý 0.9%.

    • Ngâm vùng tổn thương (nếu cần) bằng dung dịch sát khuẩn như Betadine pha loãng, chlorhexidine, hoặc dung dịch tím Gentian 1%.

  2. Bôi kháng sinh tại chỗ:

    • Mupirocin (Bactroban) – hiệu quả cao, ít kháng thuốc.

    • Fusidic acid (Fucidin) – kháng khuẩn phổ rộng.

    • Retapamulin – dùng được cho trẻ nhỏ >9 tháng tuổi.

    • Bôi 2–3 lần/ngày, ít nhất 5–7 ngày, kể cả khi thấy đỡ.


C. Điều trị toàn thân (khi cần):

Áp dụng khi:

  • Chốc lan rộng, nhiều vị trí.

  • triệu chứng toàn thân: sốt, sưng hạch.

  • Tổn thương sâu hoặc loét.

  • Không đáp ứng điều trị tại chỗ.

Kháng sinh đường uống phổ biến:

  • Cephalexin (nhóm cephalosporin thế hệ 1).

  • Amoxicillin + clavulanic acid.

  • Clindamycin hoặc Trimethoprim/sulfamethoxazole (nếu nghi MRSA).

  • Liệu trình thường kéo dài 7–10 ngày.


 5. CHĂM SÓC VÀ PHÒNG NGỪA LÂY NHIỄM

 Tại nhà:

  • Rửa tay sạch thường xuyên.

  • Không gãi, chạm tay lên tổn thương.

  • Cắt móng tay ngắn cho trẻ, tránh gây trầy xước thêm.

  • Giặt riêng quần áo, khăn tắm của người bệnh.

  • Hạn chế cho trẻ đi học đến khi khỏi hoặc sau 48h dùng kháng sinh.

 Phòng ngừa tái phát:

  • Điều trị triệt để các bệnh da liễu kèm theo (ví dụ chàm, viêm da cơ địa).

  • Sát khuẩn vùng da thường xuyên bị tái phát (mũi, tay...).

  • Với trường hợp bị tụ cầu tái đi tái lại, bác sĩ có thể chỉ định diệt tụ cầu ở mũi bằng Mupirocin mũi.


 6. KHI NÀO CẦN ĐẾN BÁC SĨ?

  • Tổn thương lan rộng nhanh, kèm sốt, mệt mỏi.

  • Có dấu hiệu viêm đỏ lan, sưng đau nhiều → nghi ngờ viêm mô tế bào.

  • Trẻ dưới 2 tháng tuổi bị chốc bọng nước.

  • Sau 5–7 ngày điều trị tại chỗ không cải thiện.

  • Xuất hiện phù, tiểu đỏ, đau lưng → nghi viêm cầu thận cấp (biến chứng).