Bệnh cận thi: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
Đã Xem: 22
Bệnh cận thi: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị
1. Cận thị là gì?
Cận thị (tên khoa học: Myopia) là một loại tật khúc xạ mắt, trong đó người mắc không thể nhìn rõ các vật ở xa nhưng vẫn có thể nhìn gần khá tốt. Tình trạng này xảy ra khi tia sáng từ vật ở xa đi vào mắt không hội tụ đúng trên võng mạc, mà hội tụ trước võng mạc, khiến hình ảnh bị mờ.
Cận thị là một trong những bệnh lý về mắt phổ biến nhất hiện nay, ảnh hưởng đến hàng trăm triệu người trên toàn thế giới, đặc biệt ở học sinh, sinh viên và dân văn phòng.
2. Nguyên nhân gây ra bệnh cận thị
Có nhiều nguyên nhân khác nhau dẫn đến cận thị, bao gồm:
2.1. Yếu tố di truyền
-
Nếu cha mẹ bị cận thị, con cái có nguy cơ bị cao hơn người bình thường. Đây là yếu tố không thể thay đổi.
-
Những người có gen di truyền bất thường về cấu trúc mắt, như nhãn cầu dài hơn bình thường hoặc giác mạc quá cong, sẽ dễ mắc cận thị.
2.2. Tác động từ môi trường và thói quen sinh hoạt
-
Học tập, làm việc trong thời gian dài với cường độ cao ở khoảng cách gần: đọc sách, sử dụng điện thoại, máy tính...
-
Thiếu ánh sáng tự nhiên, đặc biệt là ở trẻ nhỏ và thanh thiếu niên.
-
Thói quen xấu khi học tập như cúi sát vở, nằm đọc sách, sử dụng thiết bị điện tử trong bóng tối.
2.3. Phát triển bất thường của nhãn cầu
-
Trong thời gian phát triển (đặc biệt ở lứa tuổi học sinh), nếu nhãn cầu phát triển quá mức về chiều dài, sẽ làm hình ảnh không rơi đúng điểm trên võng mạc, gây ra cận thị.
2.4. Một số nguyên nhân khác
-
Mắt phải điều tiết liên tục trong thời gian dài mà không được nghỉ ngơi.
-
Một số bệnh lý như tiểu đường, đục thủy tinh thể có thể gây cận thị thứ phát.
3. Triệu chứng của bệnh cận thị
3.1. Mờ mắt khi nhìn xa
-
Không nhìn rõ bảng ở lớp học, biển báo giao thông, biển hiệu quảng cáo...
-
Phải lại gần mới nhìn rõ được chữ hoặc vật thể.
3.2. Nheo mắt hoặc nghiêng đầu khi nhìn xa
-
Người cận thường nheo mắt để thu hẹp đường ánh sáng, giúp hình ảnh rõ hơn.
3.3. Đau đầu, mỏi mắt, khô mắt
-
Do mắt phải điều tiết quá mức, dẫn đến nhức mỏi và đau đầu.
3.4. Giảm thị lực ban đêm
-
Một số người bị cận thị có thể thấy mờ hơn trong điều kiện ánh sáng yếu.
3.5. Hiệu suất học tập hoặc làm việc giảm
-
Đối với học sinh, sinh viên, việc không nhìn rõ bảng ảnh hưởng nghiêm trọng đến khả năng tiếp thu.
4. Các mức độ cận thị
Cận thị được phân chia dựa theo số độ (diop):
Mức độ |
Số độ cận |
Mô tả |
---|---|---|
Cận nhẹ |
Dưới -3.00D |
Nhìn xa hơi mờ, ảnh hưởng nhẹ đến sinh hoạt. |
Cận trung bình |
-3.00D đến -6.00D |
Ảnh hưởng đáng kể đến khả năng nhìn xa, cần đeo kính thường xuyên. |
Cận nặng |
Trên -6.00D |
Mắt dễ bị biến chứng võng mạc, nguy cơ thoái hóa cao. |
5. Biến chứng của cận thị nếu không điều trị
-
Thoái hóa võng mạc: Đặc biệt với người bị cận nặng (trên -6.00D), nguy cơ cao bị bong võng mạc, xuất huyết dịch kính.
-
Tăng nhãn áp, đục thủy tinh thể sớm.
-
Cản trở sinh hoạt và chất lượng sống: Gây khó khăn trong học tập, lái xe, thể thao...
-
Ảnh hưởng đến tâm lý và thẩm mỹ nếu phải đeo kính dày, mất tự tin.
6. Các phương pháp điều trị và kiểm soát cận thị
6.1. Đeo kính gọng
-
Cách đơn giản, phổ biến và an toàn nhất.
-
Giúp điều chỉnh độ hội tụ của ánh sáng để hình ảnh rơi đúng võng mạc.
-
Cần đo khám định kỳ để thay kính đúng độ.
6.2. Kính áp tròng
-
Loại bỏ cảm giác vướng víu khi đeo kính gọng.
-
Cần vệ sinh đúng cách, tránh nhiễm trùng giác mạc.
6.3. Kính Ortho-K (Orthokeratology)
-
Là loại kính áp tròng đeo vào ban đêm khi ngủ để định hình lại giác mạc.
-
Ban ngày không cần đeo kính mà vẫn nhìn rõ.
-
Hiệu quả tốt trong việc kiểm soát tiến triển cận thị ở trẻ em.
6.4. Phẫu thuật khúc xạ (LASIK, PRK, SMILE)
-
Phẫu thuật dùng tia laser điều chỉnh hình dạng giác mạc.
-
Phù hợp với người từ 18 tuổi trở lên, độ cận ổn định ít nhất 1 năm.
-
Kết quả lâu dài, tỷ lệ thành công cao, nhưng cần lựa chọn cơ sở uy tín.
6.5. Dùng thuốc nhỏ mắt Atropine nồng độ thấp (0.01%)
-
Được khuyến cáo sử dụng ở trẻ em để làm chậm tiến triển của cận thị.
-
Hiệu quả trong nhiều nghiên cứu tại Singapore, Nhật Bản, Trung Quốc...
7. Phòng ngừa cận thị – Những thói quen tốt cho mắt
-
Nguyên tắc 20-20-20: Cứ mỗi 20 phút làm việc, hãy nhìn xa 20 feet (~6 mét) trong 20 giây.
-
Giữ khoảng cách hợp lý khi đọc và viết: Từ mắt đến sách nên cách khoảng 30–40 cm.
-
Học tập ở nơi có ánh sáng tốt, tránh ánh sáng quá yếu hoặc quá chói.
-
Hạn chế sử dụng thiết bị điện tử trong thời gian dài.
-
Tăng cường hoạt động ngoài trời: Trẻ em nên ra ngoài ít nhất 2 giờ mỗi ngày để tiếp xúc với ánh sáng tự nhiên.
-
Chế độ ăn uống giàu vitamin A, C, E, omega-3, giúp nuôi dưỡng đôi mắt khỏe mạnh.
-
Khám mắt định kỳ 6 tháng hoặc 1 năm/lần, đặc biệt là trẻ em.