báo giá dịch vụ lấy máu xét nghiệm tại nhà

Đã Xem: 269

Phòng Khám Bác sĩ Gia đình Ngọc Hà (Bác sĩ gia đình Hải Phòng) xin gửi quý khách hàng báo giá dịch vụ lấy máu xét nghiệm tại nhà - Hotline: 0934427351 - 0936535159

I HÓA SINH
1 HS001 AST (GOT) 25,000
2 HS002 ALT (GPT) 25,000
3 HS003 Bilirubin (TP, TT, GT) 50,000
4 HS004 Bilirubin toàn phần 25,000
5 HS005 Bilirubin trực tiếp 25,000
6 HS006 Bilirubin gián tiếp 25,000
7 HS007 GGT 25,000
8 HS008 Albumin máu 25,000
9 HS009 Protein máu 25,000
10 HS010 Glucose 25,000
11 HS011 HbA1c 120,000
12 HS012 Ure máu 25,000
13 HS013 Creatinin máu 25,000
14 HS014 Uric acid máu 25,000
15 HS015 Triglyceride 25,000
16 HS016 Cholesterol 25,000
17 HS017 HDL-Cholesterol 25,000
18 HS018 LDL-Cholesterol 25,000
19 HS019 Ferritin 70,000
20 HS020 Sắt huyết thanh 30,000
21 HS021 Điện giải (Na, K, Clo) 70,000
22 HS022 Albumin nước tiểu 25,000
23 HS023 Amylase máu 35,000
24 HS025 Globulin 40,000
25 HS026 Protein niệu 24h 25,000
26 HS027 Protein Bence Jones 40,000
27 HS028 Homocystein 200,000
28 HS029 Insulin 100,000
29 HS030 Micro Albumin niệu 80,000
30 HS031 CK total 50,000
31 HS032 CK-MB 50,000
32 HS033 Tranferrin 100,000
33 HS035 Calci Ion hoá 35,000
34 HS036 Calci máu 30,000
35 HS038 Calcitonin 200,000
36 HS039 Cortisol nước tiểu tươi 150,000
37 HS040 C-Peptide 200,000
38 HS041 Điện di Protein 200,000
39 HS042 Điện di Protein nước tiểu 200,000
40 HS043 Lipase máu 150,000
41 HS044 Myoglobin 160,000
42 HS045 Osteocalcin 200,000
43 HS046 Pandy 50,000
44 HS047 Phosphat 100,000
45 HS048 Rivalta 50,000
46 HS049 Vitamin B12 200,000
47 HS050 Vitamin D Total 400,000
II HUYẾT HỌC
1 HH001 Tổng phân tích máu 50,000
2 HH002 Máu chảy - Máu đông 30,000
3 HH003 Nhóm máu ABO 45,000
4 HH004 Nhóm máu Rh 45,000
5 HH005 Máu lắng 35,000
6 HH006 Huyết đồ 150,000
7 HH007 Điện di huyết sắc tố 250,000
8 HH008 Nghiệm pháp Coombs 100,000
9 HH009 Anti-dsDNA 285,000
10 HH010 Sức bền hồng cầu 50,000
11 HH011 Cephalin-kaolin 65,000
12 HH017 Đông máu cơ bản 250,000
13 HH018 Fibrinogen 60,000
III KHÁNG SINH ĐỒ
1 KS01 Cấy dịch 200,000
2 KS02 Cấy máu 200,000
3 KS03 Cấy phân 300,000
4 KS04 Cấy tìm BK 400,000
5 KS05 Kháng sinh đồ BK 350,000
IV MIỄN DỊCH
1 MD001 NT-proBNP 600,000
2 MD002 AFP 180,000
3 MD003 CA 125 200,000
4 MD004 CA 15-3 200,000
5 MD005 CEA 150,000
6 MD006 HBeAg 100,000
7 MD007 HBsAb định lượng 120,000
8 MD008 HBsAb định tính 50,000
9 MD009 HBsAg định tính 65,000
10 MD010 HBsAg Elecsys 70,000
11 MD011 HBsAg ELISA 50,000
12 MD012 HIV nhanh 120,000
13 MD013 Anti CCP 300,000
14 MD014 ASLO định lượng 120,000
15 MD015 ASLO định tính 40,000
16 MD016 CA 19-9 200,000
17 MD017 CA 72-4 200,000
20 MD020 CMV IgG 143,000
21 MD021 CMV IgM 143,000
22 MD022 CRP định lượng 90,000
23 MD023 Test Cúm 250,000
24 MD024 CYFRA 21-1 200,000
25 MD025 Dengue NS1 200,000
26 MD026 Gamma latex định lượng 80,000
27 MD027 Gamma latex định tính 50,000
28 MD028 HAVAb IgM 190,000
29 MD029 HAVAb Total 130,000
30 MD030 HBeAb 120,000
31 MD031 HCV Ab Elecsys 150,000
32 MD032 HCVAb 180,000
33 MD033 Giang mai - TPHA 90,000
34 MD034 HEV - IgM ( Viêm gan E) 200,000
35 MD035 HIV PCR 90,000
36 MD036 HIV (RT-PCR) 500,000
37 MD037 HPV định Type 600,000
38 MD038 IgA 200,000
39 MD039 IgE 200,000
40 MD040 IgG 100,000
41 MD041 IgM 100,000
42 MD042 NSE 250,000
43 MD043 Panel dị ứng 1 1,400,000
44 MD044 Panel dị ứng 2 1,200,000
45 MD045 Panel dị ứng 3 1,200,000
46 MD046 Panel dị ứng 4( Nhi khoa) 1,200,000
47 MD047 PSA(total) 180,000
48 MD048 PSA, free 180,000
49 MD049 Rubella Nhanh 250,000
50 MD050 SCC 300,000
51 MD051 TNF-alpha 300,000
52 MD052 Triple test 550,000
53 MD053 Troponin T high sensitive 150,000
V NỘI TIẾT - HOOC MÔN
1 NT-HM001 T3 90,000
2 NT-HM002 T4 90,000
3 NT-HM003 Aldosterone 250,000
4 NT-HM004 Anti-TG 230,000
5 NT-HM005 Anti-TPO 250,000
6 NT-HM006 Beta-hCG 160,000
7 NT-HM007 Catecholamin nước tiểu 800,000
8 NT-HM008 Cortisol máu 150,000
9 NT-HM009 FSH 150,000
10 NT-HM010 FT3 90,000
11 NT-HM011 FT4 90,000
12 NT-HM012 Progesteron 200,000
13 NT-HM013 Prolactin 150,000
14 NT-HM014 Testosterone 200,000
15 NT-HM015 TG 300,000
16 NT-HM016 TSH 100,000
VI NƯỚC TIỂU
1 NT001 Tổng phân tích nước tiểu 40,000
2 NT002 Tổng phân tích nước tiểu (BNS) 50,000
3 NT003 Aldosterone/NT24h 250,000
4 NT004 Amoniac niệu 100,000
5 NT005 Amphetamin (AMP) 150,000
6 NT006 Amphetamin (AMP) 150,000
7 NT007 Amylaza nước tiểu 24h 45,000
8 NT008 Cặn nước tiểu 8,000
9 NT009 Creatinin nước tiểu 24 giờ 25,000
10 NT010 Dưỡng chấp nước tiểu 22,000
11 NT011 Glucose Nước tiểu 24 h 20,000
12 NT012 Microalbumin niệu 50,000
13 NT013 Microalbumin nước tiểu 24h 50,000
14 NT014 Phenol niệu 450,000
15 NT015 Phosphat nước tiểu 24h 100,000
16 NT016 Phosphat/ nước tiểu 100,000
17 NT017 Protein nước tiểu tươi 25,000
VII VI KHUẨN - KÝ SINH TRÙNG
1 VK001 Chlamydia 80,000
2 VK002 Chlamydia Test 220,000
3 VK003 Chlamydia trachomatis IgG 200,000
4 VK004 Chlamydia trachomatis IgM 200,000
5 VK005 H.pylori IgG định lượng 250,000
6 VK006 H.pylori IgM định lượng 250,000
7 VK007 H.pylori total 60,000
8 VK008 Nấm 60,000
9 VK009 Nấm tay 50,000
10 VK010 Nấm tóc 50,000
11 VK011 Rotavirus 100,000
12 VK012 Soi tươi 60,000
13 VK013 Soi tươi dịch 50,000
14 VK014 Soi tươi dịch âm đạo 50,000
15 VK015 Soi tươi dịch niệu đạo 50,000
VIII XÉT NGHIỆM KHÁC
1 XNK001 Chất gây nghiện/ NT (heroin, ...) 180,000
2 XNK002 Chất gây nghiện/máu (heroin, ...) 400,000
3 XNK003 Opiate 200,000
4 XNK004 Opiate (định lượng) 200,000
5 XNK005 Sàng lọc trước sinh HC Down, ... 550,000
6 XNK006 Tinh dịch đồ 280,000